1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,072,906,935,749 |
931,327,569,095 |
1,083,223,173,106 |
1,088,841,336,237 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
121,690,289 |
129,394,997 |
2,935,530,409 |
148,159,298 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,072,785,245,460 |
931,198,174,098 |
1,080,287,642,697 |
1,088,693,176,939 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
999,854,026,973 |
892,454,200,006 |
1,016,586,955,104 |
1,037,391,083,598 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,931,218,487 |
38,743,974,092 |
63,700,687,593 |
51,302,093,341 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
469,429,862 |
110,766,582 |
772,552,088 |
171,719,654 |
|
7. Chi phí tài chính |
459,911,683 |
150,876,142 |
525,791,556 |
521,000,995 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
18,739,726 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-38,347,366,610 |
-27,435,699,243 |
-31,812,827,408 |
-32,209,419,531 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,360,130,373 |
3,436,354,306 |
4,319,353,580 |
2,227,098,672 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,233,239,683 |
7,831,810,983 |
27,815,267,137 |
16,516,293,797 |
|
12. Thu nhập khác |
56,223,360 |
111,197,991 |
3,284,474 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,686,903 |
15,427,817 |
50,344,020 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
51,536,457 |
95,770,174 |
-47,059,546 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,284,776,140 |
7,927,581,157 |
27,768,207,591 |
16,516,293,797 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,209,454,427 |
1,585,516,231 |
5,845,745,311 |
3,397,075,024 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-406,537,153 |
-93,816,265 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,075,321,713 |
6,342,064,926 |
22,328,999,433 |
13,213,035,038 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,075,321,713 |
6,342,064,926 |
22,328,999,433 |
13,213,035,038 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,776 |
449 |
1,581 |
936 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|