1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,085,899,926,394 |
1,096,661,235,904 |
1,072,906,935,749 |
931,327,569,095 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,901,369 |
116,612,737 |
121,690,289 |
129,394,997 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,085,872,025,025 |
1,096,544,623,167 |
1,072,785,245,460 |
931,198,174,098 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,022,272,893,854 |
1,028,597,155,219 |
999,854,026,973 |
892,454,200,006 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,599,131,171 |
67,947,467,948 |
72,931,218,487 |
38,743,974,092 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
762,467,115 |
626,150,997 |
469,429,862 |
110,766,582 |
|
7. Chi phí tài chính |
358,669,589 |
748,643,792 |
459,911,683 |
150,876,142 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,356,164 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-32,771,454,947 |
-38,347,366,610 |
-27,435,699,243 |
|
9. Chi phí bán hàng |
32,630,465,056 |
3,699,882,250 |
3,360,130,373 |
3,436,354,306 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,675,837,343 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,696,626,298 |
31,353,637,956 |
31,233,239,683 |
7,831,810,983 |
|
12. Thu nhập khác |
41,243,229 |
13,990,910 |
56,223,360 |
111,197,991 |
|
13. Chi phí khác |
10,431 |
529,145 |
4,686,903 |
15,427,817 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
41,232,798 |
13,461,765 |
51,536,457 |
95,770,174 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,737,859,096 |
31,367,099,721 |
31,284,776,140 |
7,927,581,157 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,279,010,640 |
6,192,361,545 |
6,209,454,427 |
1,585,516,231 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,458,848,456 |
25,174,738,176 |
25,075,321,713 |
6,342,064,926 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,458,848,456 |
25,174,738,176 |
25,075,321,713 |
6,342,064,926 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,531 |
1,783 |
1,776 |
449 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|