MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vật tư - Xăng dầu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 205,620,098,495 207,306,467,369 185,818,778,161 219,595,904,188
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,588,675,356 124,034,620,952 53,449,589,697 120,153,079,229
1. Tiền 10,588,675,356 124,034,620,952 53,449,589,697 30,153,079,229
2. Các khoản tương đương tiền 90,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,877,379,600 12,877,379,600 12,877,379,600 12,877,379,600
1. Chứng khoán kinh doanh 18,159,184,000 18,159,184,000 18,159,184,000 18,159,184,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,281,804,400 -5,281,804,400 -5,281,804,400 -5,281,804,400
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,396,402,655 52,033,888,609 56,126,612,065 43,871,389,957
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,719,507,485 56,788,900,419 52,267,160,636 54,898,618,028
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,461,290,000 12,320,000,000 55,860,000 15,396,150,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,067,081,170 19,776,464,190 40,655,067,429 10,428,097,929
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,851,476,000 -36,851,476,000 -36,851,476,000 -36,851,476,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 125,054,232,145 17,996,201,134 58,739,330,548 40,382,513,978
1. Hàng tồn kho 125,054,232,145 17,996,201,134 58,739,330,548 40,382,513,978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,703,408,739 364,377,074 4,625,866,251 2,311,541,424
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,703,408,739 364,377,074 3,821,655,570 2,311,541,424
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 804,210,681
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 309,239,136,217 306,534,896,168 321,671,065,942 319,512,136,931
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,590,000,000 1,590,000,000 1,590,000,000 1,590,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,590,000,000 1,590,000,000 1,590,000,000 1,590,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 285,827,699,635 259,435,982,118 256,620,992,314 253,834,184,489
1. Tài sản cố định hữu hình 136,722,961,079 134,627,805,710 132,625,642,043 130,651,660,360
- Nguyên giá 216,964,828,326 216,964,828,326 216,995,380,037 216,995,380,037
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,241,867,247 -82,337,022,616 -84,369,737,994 -86,343,719,677
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 149,104,738,556 124,808,176,408 123,995,350,271 123,182,524,129
- Nguyên giá 166,168,310,641 139,291,025,363 139,291,025,363 139,291,025,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,063,572,085 -14,482,848,955 -15,295,675,092 -16,108,501,234
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,516,030,875 10,955,119,908 11,722,243,008 12,369,622,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,516,030,875 10,955,119,908 11,722,243,008 12,369,622,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,241,014,572 10,241,014,572 10,241,014,572 10,241,014,572
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,758,985,428 -11,758,985,428 -11,758,985,428 -11,758,985,428
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,064,391,135 24,312,779,570 41,496,816,048 41,477,314,961
1. Chi phí trả trước dài hạn 470,221,450 23,625,118,404 40,715,663,401 40,602,670,833
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 594,169,685 687,661,166 781,152,647 874,644,128
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 514,859,234,712 513,841,363,537 507,489,844,103 539,108,041,119
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 70,181,943,934 63,003,915,835 66,452,333,440 83,622,050,934
I. Nợ ngắn hạn 54,708,890,929 47,530,862,830 50,979,280,435 68,148,997,929
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,081,137,983 1,325,812,198 4,989,074,365 4,182,956,150
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,769,362,525 3,787,323,446 3,195,758,973 4,185,738,750
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,532,717,626 4,421,002,141 313,690,587 5,108,182,510
4. Phải trả người lao động 15,937,521,421 25,811,638,200 27,431,415,901 36,597,974,468
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 55,401,755
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,505,721,914 11,590,907,175 6,460,279,757 9,807,528,665
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,827,027,705 594,179,670 8,589,060,852 8,266,617,386
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,473,053,005 15,473,053,005 15,473,053,005 15,473,053,005
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,352,425,005 1,352,425,005 1,352,425,005 1,352,425,005
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,120,628,000 14,120,628,000 14,120,628,000 14,120,628,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 444,677,290,778 450,837,447,702 441,037,510,663 455,485,990,185
I. Vốn chủ sở hữu 444,677,290,778 450,837,447,702 441,037,510,663 455,485,990,185
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 135,484,038,434 135,484,038,434 135,484,038,434 135,484,038,434
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21,242,445,149 21,242,445,149 21,242,445,149 21,242,445,149
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 99,685,822,404 99,685,822,404 99,685,822,404 99,685,822,404
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,058,704,791 53,218,861,715 43,418,924,676 57,867,404,198
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,209,232,565 6,163,250,414 6,707,999,170 21,156,478,692
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,849,472,226 47,055,611,301 36,710,925,506 36,710,925,506
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 514,859,234,712 513,841,363,537 507,489,844,103 539,108,041,119
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.