TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
275,067,102,298 |
226,253,859,317 |
252,636,630,836 |
258,774,852,017 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
169,442,563,956 |
43,791,787,381 |
76,087,587,263 |
129,442,456,936 |
|
1. Tiền |
169,442,563,956 |
42,791,787,381 |
46,087,587,263 |
24,442,456,936 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,000,000,000 |
30,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,771,797,400 |
12,621,652,600 |
12,303,628,200 |
11,783,268,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
18,159,184,000 |
18,159,184,000 |
18,159,184,000 |
18,159,184,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,387,386,600 |
-5,537,531,400 |
-5,855,555,800 |
-6,375,916,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,346,526,159 |
51,019,215,488 |
54,638,933,871 |
52,198,380,309 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,095,502,159 |
59,364,502,850 |
62,480,815,986 |
58,598,118,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
12,320,000,000 |
12,320,000,000 |
12,467,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
17,883,688,638 |
18,387,093,885 |
17,984,737,609 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-38,748,976,000 |
-38,548,976,000 |
-38,548,976,000 |
-36,851,476,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,491,571,256 |
109,976,911,076 |
102,248,595,030 |
61,577,467,569 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,491,571,256 |
109,976,911,076 |
102,248,595,030 |
61,577,467,569 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,014,643,527 |
8,844,292,772 |
7,357,886,472 |
3,773,279,203 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,720,000,000 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,557,956,552 |
8,844,292,772 |
7,357,886,472 |
3,773,279,203 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
736,686,975 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
293,325,051,671 |
290,660,721,682 |
290,608,907,172 |
291,667,167,334 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,770,000,000 |
1,590,000,000 |
1,590,000,000 |
1,590,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,770,000,000 |
1,590,000,000 |
1,590,000,000 |
1,590,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
272,513,941,706 |
270,134,962,487 |
267,210,868,954 |
264,293,952,830 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
133,853,136,882 |
133,263,806,289 |
131,234,537,069 |
129,212,445,258 |
|
- Nguyên giá |
207,199,393,370 |
207,449,198,179 |
207,449,198,179 |
207,373,715,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,346,256,488 |
-74,185,391,890 |
-76,214,661,110 |
-78,161,270,661 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
138,660,804,824 |
136,871,156,198 |
135,976,331,885 |
135,081,507,572 |
|
- Nguyên giá |
151,218,104,363 |
151,218,104,363 |
151,218,104,363 |
151,218,104,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,557,299,539 |
-14,346,948,165 |
-15,241,772,478 |
-16,136,596,791 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,097,565,746 |
8,094,803,601 |
10,810,447,499 |
14,683,141,150 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,097,565,746 |
8,094,803,601 |
10,810,447,499 |
14,683,141,150 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,429,408,172 |
10,429,408,172 |
10,241,014,572 |
10,241,014,572 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,570,591,828 |
-11,570,591,828 |
-11,758,985,428 |
-11,758,985,428 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
514,136,047 |
411,547,422 |
756,576,147 |
859,058,782 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
514,136,047 |
380,275,334 |
350,038,994 |
358,705,364 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
31,272,088 |
406,537,153 |
500,353,418 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
568,392,153,969 |
516,914,580,999 |
543,245,538,008 |
550,442,019,351 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
65,055,820,842 |
63,856,294,946 |
78,374,725,051 |
72,485,671,356 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,782,767,837 |
45,583,241,941 |
62,901,672,046 |
57,012,618,351 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,219,124,989 |
2,088,051,577 |
3,316,846,389 |
3,017,069,652 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,124,737,007 |
5,299,828,828 |
4,096,064,688 |
5,869,206,517 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,292,635,929 |
3,257,294,450 |
7,663,184,665 |
4,640,941,274 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,465,868,010 |
19,288,450,117 |
24,068,879,254 |
25,475,040,001 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
55,401,755 |
55,401,755 |
55,401,755 |
55,401,755 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,463,024,047 |
14,784,941,215 |
14,957,920,903 |
9,785,282,447 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,161,976,100 |
809,273,999 |
8,743,374,392 |
8,169,676,705 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,273,053,005 |
18,273,053,005 |
15,473,053,005 |
15,473,053,005 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,152,425,005 |
4,152,425,005 |
1,352,425,005 |
1,352,425,005 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,120,628,000 |
14,120,628,000 |
14,120,628,000 |
14,120,628,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
503,336,333,127 |
453,058,286,053 |
464,870,812,957 |
477,956,347,995 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
503,336,333,127 |
453,058,286,053 |
464,870,812,957 |
477,956,347,995 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
141,206,280,000 |
141,206,280,000 |
141,206,280,000 |
141,206,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
141,206,280,000 |
141,206,280,000 |
141,206,280,000 |
141,206,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
135,484,038,434 |
135,484,038,434 |
135,484,038,434 |
135,484,038,434 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
21,242,445,149 |
21,242,445,149 |
21,242,445,149 |
21,242,445,149 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
90,854,364,993 |
90,854,364,993 |
99,685,822,404 |
99,685,822,404 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
114,549,204,551 |
64,271,157,477 |
67,252,226,970 |
80,337,762,008 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,638,279,045 |
6,204,464,926 |
28,402,754,744 |
41,488,289,782 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,910,925,506 |
58,066,692,551 |
38,849,472,226 |
38,849,472,226 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
568,392,153,969 |
516,914,580,999 |
543,245,538,008 |
550,442,019,351 |
|