MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vật tư - Xăng dầu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 275,067,102,298 226,253,859,317 252,636,630,836 258,774,852,017
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 169,442,563,956 43,791,787,381 76,087,587,263 129,442,456,936
1. Tiền 169,442,563,956 42,791,787,381 46,087,587,263 24,442,456,936
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 30,000,000,000 105,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,771,797,400 12,621,652,600 12,303,628,200 11,783,268,000
1. Chứng khoán kinh doanh 18,159,184,000 18,159,184,000 18,159,184,000 18,159,184,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,387,386,600 -5,537,531,400 -5,855,555,800 -6,375,916,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,346,526,159 51,019,215,488 54,638,933,871 52,198,380,309
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,095,502,159 59,364,502,850 62,480,815,986 58,598,118,700
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,320,000,000 12,320,000,000 12,467,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,883,688,638 18,387,093,885 17,984,737,609
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,748,976,000 -38,548,976,000 -38,548,976,000 -36,851,476,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,491,571,256 109,976,911,076 102,248,595,030 61,577,467,569
1. Hàng tồn kho 47,491,571,256 109,976,911,076 102,248,595,030 61,577,467,569
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,014,643,527 8,844,292,772 7,357,886,472 3,773,279,203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,720,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,557,956,552 8,844,292,772 7,357,886,472 3,773,279,203
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 736,686,975
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 293,325,051,671 290,660,721,682 290,608,907,172 291,667,167,334
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,770,000,000 1,590,000,000 1,590,000,000 1,590,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,770,000,000 1,590,000,000 1,590,000,000 1,590,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 272,513,941,706 270,134,962,487 267,210,868,954 264,293,952,830
1. Tài sản cố định hữu hình 133,853,136,882 133,263,806,289 131,234,537,069 129,212,445,258
- Nguyên giá 207,199,393,370 207,449,198,179 207,449,198,179 207,373,715,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,346,256,488 -74,185,391,890 -76,214,661,110 -78,161,270,661
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 138,660,804,824 136,871,156,198 135,976,331,885 135,081,507,572
- Nguyên giá 151,218,104,363 151,218,104,363 151,218,104,363 151,218,104,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,557,299,539 -14,346,948,165 -15,241,772,478 -16,136,596,791
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,097,565,746 8,094,803,601 10,810,447,499 14,683,141,150
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,097,565,746 8,094,803,601 10,810,447,499 14,683,141,150
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,429,408,172 10,429,408,172 10,241,014,572 10,241,014,572
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,570,591,828 -11,570,591,828 -11,758,985,428 -11,758,985,428
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 514,136,047 411,547,422 756,576,147 859,058,782
1. Chi phí trả trước dài hạn 514,136,047 380,275,334 350,038,994 358,705,364
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 31,272,088 406,537,153 500,353,418
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 568,392,153,969 516,914,580,999 543,245,538,008 550,442,019,351
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 65,055,820,842 63,856,294,946 78,374,725,051 72,485,671,356
I. Nợ ngắn hạn 46,782,767,837 45,583,241,941 62,901,672,046 57,012,618,351
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,219,124,989 2,088,051,577 3,316,846,389 3,017,069,652
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,124,737,007 5,299,828,828 4,096,064,688 5,869,206,517
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,292,635,929 3,257,294,450 7,663,184,665 4,640,941,274
4. Phải trả người lao động 18,465,868,010 19,288,450,117 24,068,879,254 25,475,040,001
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 55,401,755 55,401,755 55,401,755 55,401,755
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,463,024,047 14,784,941,215 14,957,920,903 9,785,282,447
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,161,976,100 809,273,999 8,743,374,392 8,169,676,705
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,273,053,005 18,273,053,005 15,473,053,005 15,473,053,005
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,152,425,005 4,152,425,005 1,352,425,005 1,352,425,005
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,120,628,000 14,120,628,000 14,120,628,000 14,120,628,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 503,336,333,127 453,058,286,053 464,870,812,957 477,956,347,995
I. Vốn chủ sở hữu 503,336,333,127 453,058,286,053 464,870,812,957 477,956,347,995
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000 141,206,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 135,484,038,434 135,484,038,434 135,484,038,434 135,484,038,434
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21,242,445,149 21,242,445,149 21,242,445,149 21,242,445,149
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 90,854,364,993 90,854,364,993 99,685,822,404 99,685,822,404
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 114,549,204,551 64,271,157,477 67,252,226,970 80,337,762,008
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 75,638,279,045 6,204,464,926 28,402,754,744 41,488,289,782
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,910,925,506 58,066,692,551 38,849,472,226 38,849,472,226
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 568,392,153,969 516,914,580,999 543,245,538,008 550,442,019,351
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.