1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
64,855,448,127 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
44,700,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
64,810,748,127 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
35,294,129,874 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
29,516,618,253 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
3,060,051,984 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
-153,054,337 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
427,845,663 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
5,213,791,626 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
7,580,446,777 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
19,935,486,171 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
262,198,679 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
283,142,638 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-20,943,959 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
19,914,542,212 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
3,095,742,692 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-495,655,050 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
17,314,454,570 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
17,128,641,302 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
185,813,268 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|