1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
752,330,362,584 |
|
295,817,011,565 |
444,919,291,348 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
129,512,044 |
2,909,080 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
752,330,362,584 |
|
295,687,499,521 |
444,916,382,268 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
738,822,845,042 |
|
288,199,097,510 |
520,408,633,735 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,507,517,542 |
|
7,488,402,011 |
-75,492,251,467 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,822,457,407 |
|
1,849,072,364 |
2,387,286,070 |
|
7. Chi phí tài chính |
60,403,978,646 |
|
43,817,810,666 |
72,005,085,214 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
60,403,978,646 |
|
43,276,731,440 |
59,647,794,379 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
43,515,403 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,840,883,386 |
|
3,613,139,556 |
7,192,694,416 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,968,689,946 |
|
185,734,443,130 |
11,739,463,896 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-55,851,238,412 |
|
-223,784,403,574 |
-164,042,208,923 |
|
12. Thu nhập khác |
5,639,671,937 |
|
1,831,190,638 |
13,165,846,178 |
|
13. Chi phí khác |
2,889,999,419 |
|
1,697,317,634 |
1,111,618,192 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,749,672,518 |
|
133,873,004 |
12,054,227,986 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-53,101,565,894 |
|
-223,650,530,570 |
-151,987,980,937 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
365,081,033 |
|
387,054,069 |
395,684,774 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
659,889,999 |
|
212,096,999 |
-530,370,126 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-54,126,536,926 |
|
-224,249,681,638 |
-151,853,295,585 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-54,126,536,926 |
|
-224,249,681,638 |
-151,854,054,326 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
758,741 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-5,459 |
|
-22,617 |
-15,315 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-22,617 |
-15,315 |
|