MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,650,700,113,779 752,330,362,584 295,817,011,565
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,930,687,384 129,512,044
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,645,769,426,395 752,330,362,584 295,687,499,521
4. Giá vốn hàng bán 1,605,152,245,643 738,822,845,042 288,199,097,510
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,617,180,752 13,507,517,542 7,488,402,011
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,128,354,587 8,822,457,407 1,849,072,364
7. Chi phí tài chính 95,380,855,020 60,403,978,646 43,817,810,666
- Trong đó: Chi phí lãi vay 95,380,855,020 60,403,978,646 43,276,731,440
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 43,515,403
9. Chi phí bán hàng 7,976,609,276 5,840,883,386 3,613,139,556
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,207,616,245 10,968,689,946 185,734,443,130
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -82,752,617,779 -55,851,238,412 -223,784,403,574
12. Thu nhập khác 3,957,842,436 5,639,671,937 1,831,190,638
13. Chi phí khác 6,467,053,233 2,889,999,419 1,697,317,634
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,509,210,797 2,749,672,518 133,873,004
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -84,160,059,671 -53,101,565,894 -223,650,530,570
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 923,988,483 365,081,033 387,054,069
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,898,906,100 659,889,999 212,096,999
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -89,982,954,254 -54,126,536,926 -224,249,681,638
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -86,296,656,610 -54,126,536,926 -224,249,681,638
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -8,704 -5,459 -22,617
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -22,617
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.