1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,394,865,306,104 |
1,650,700,113,779 |
752,330,362,584 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
4,930,687,384 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,394,865,306,104 |
1,645,769,426,395 |
752,330,362,584 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,299,740,062,877 |
1,605,152,245,643 |
738,822,845,042 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
95,125,243,227 |
40,617,180,752 |
13,507,517,542 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
72,706,600,899 |
7,128,354,587 |
8,822,457,407 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
138,649,770,818 |
95,380,855,020 |
60,403,978,646 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
138,649,770,818 |
95,380,855,020 |
60,403,978,646 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,292,358,790 |
7,976,609,276 |
5,840,883,386 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,345,392,599 |
26,207,616,245 |
10,968,689,946 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,961,839,684 |
-82,752,617,779 |
-55,851,238,412 |
|
|
12. Thu nhập khác |
11,173,400,960 |
3,957,842,436 |
5,639,671,937 |
|
|
13. Chi phí khác |
16,601,976,552 |
6,467,053,233 |
2,889,999,419 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,428,575,592 |
-2,509,210,797 |
2,749,672,518 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,691,686,150 |
-84,160,059,671 |
-53,101,565,894 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,218,057 |
923,988,483 |
365,081,033 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,941,005,748 |
4,898,906,100 |
659,889,999 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-10,757,898,459 |
-89,982,954,254 |
-54,126,536,926 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-10,818,575,480 |
-86,296,656,610 |
-54,126,536,926 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,091 |
-8,704 |
-5,459 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|