1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
400,599,646,800 |
|
|
182,140,374,343 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
400,599,646,800 |
|
|
182,140,374,343 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
390,665,963,570 |
|
|
176,725,643,269 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,933,683,230 |
|
|
5,414,731,074 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-1,239,281,934 |
|
|
1,986,603,804 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,984,612,420 |
|
|
16,567,420,106 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,984,612,420 |
|
|
16,567,420,106 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,799,461,539 |
|
|
2,011,049,406 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,780,770,371 |
|
|
2,166,806,072 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-29,228,589,893 |
|
|
-13,356,387,306 |
|
12. Thu nhập khác |
2,918,994,359 |
|
|
1,708,547,783 |
|
13. Chi phí khác |
2,969,721,357 |
|
|
1,195,569,935 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-50,726,998 |
|
|
512,977,848 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-32,048,245,724 |
|
|
-12,843,409,458 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
369,684,093 |
|
|
-714,928 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,277,394,002 |
|
|
-91,204,501 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-37,695,323,819 |
|
|
-12,751,490,029 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-36,397,487,583 |
|
|
-12,751,490,029 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|