MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 304,389,411,171 267,084,817,968 454,662,945,475 541,653,855,900
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,784,916,265 22,541,686,612 1,318,514,162 92,123,753,278
1. Tiền 3,784,916,265 22,541,686,612 1,318,514,162 4,123,753,278
2. Các khoản tương đương tiền 88,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,255,000,000 38,365,000,000 48,510,000,000 46,585,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,015,000,000 2,015,000,000 2,015,000,000 2,015,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -760,000,000 -650,000,000 -505,000,000 -430,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37,000,000,000 47,000,000,000 45,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 154,452,881,966 158,806,337,974 211,539,133,810 202,925,566,490
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 316,600,701,318 297,480,625,686 281,661,816,928 316,358,109,331
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,519,554,893 12,827,720,070 48,843,051,612 26,367,650,167
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,551,940,535 31,187,102,880 45,593,871,800 39,130,408,959
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -186,419,314,780 -182,889,110,662 -164,759,606,530 -178,930,601,967
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 133,700,343,006 39,515,915,365 170,515,146,638 143,183,386,056
1. Hàng tồn kho 133,700,343,006 39,515,915,365 170,515,146,638 143,183,386,056
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,196,269,934 7,855,878,017 22,780,150,865 56,836,150,076
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,117,673,024 5,601,074,010 18,322,898,770 49,671,223,779
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,736,627,397 1,123,327,591 1,958,985,621 2,885,069,211
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,341,969,513 1,131,476,416 2,498,266,474 4,279,857,086
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 348,456,304,256 18,870,508,892 11,755,220,723 22,368,568,533
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,543,800,693 11,282,221,478 2,112,196,335 3,344,875,048
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,330,624,936 4,824,479,334 400,969,334 600,969,334
6. Phải thu dài hạn khác 6,213,175,757 6,457,742,144 1,711,227,001 2,743,905,714
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,451,197,042 3,825,380,184 4,720,501,115 10,078,870,346
1. Tài sản cố định hữu hình 4,854,081,962 3,825,380,184 4,720,501,115 10,078,870,346
- Nguyên giá 37,945,451,181 24,224,084,641 19,914,992,515 21,359,645,038
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,091,369,219 -20,398,704,457 -15,194,491,400 -11,280,774,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 39,597,115,080
- Nguyên giá 39,597,115,080
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 288,103,612,670 25,758,182 2,993,762,612
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 288,103,612,670 25,758,182 2,993,762,612
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,241,310,000 2,130,581,005 2,176,364,010 2,174,807,196
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,241,310,000 2,241,310,000 2,241,310,000 2,241,310,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -110,728,995 -64,945,990 -66,502,804
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,116,383,851 1,632,326,225 2,720,401,081 3,776,253,331
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,427,752 741,373,621 491,108,834
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,101,956,099 1,632,326,225 1,979,027,460 3,140,077,524
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 145,066,973
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 652,845,715,427 285,955,326,860 466,418,166,198 564,022,424,433
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 863,473,494,403 649,612,511,421 831,068,523,522 919,766,191,740
I. Nợ ngắn hạn 610,429,497,233 625,103,616,915 829,928,019,893 918,140,091,030
1. Phải trả người bán ngắn hạn 121,222,309,195 66,421,566,130 26,200,307,412 59,198,783,861
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,080,242,447 1,379,517,818 19,466,070,207 88,331,059,227
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,781,783,131 995,931,786 1,575,092,775 3,709,107,688
4. Phải trả người lao động 907,922,605 1,029,010,410 1,866,386,200 2,869,077,670
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 127,010,157,554 86,790,780,189 175,819,510,711 166,823,603,561
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 39,754,430,078 73,384,610,136 155,760,897,176 191,175,329,977
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,105,022,755 236,317,345,403 427,304,250,788 373,646,465,102
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 309,718,285,336 158,202,335,537 21,404,735,118 31,809,506,855
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 266,824,626
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 582,519,506 582,519,506 530,769,506 577,157,089
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 253,043,997,170 24,508,894,506 1,140,503,629 1,626,100,710
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 601,262,077
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 189,952,232,290
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 62,490,502,803 23,638,011,653
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 870,882,853 1,140,503,629 1,626,100,710
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -210,627,778,976 -363,657,184,561 -364,650,357,324 -355,743,767,307
I. Vốn chủ sở hữu -210,627,778,976 -363,657,184,561 -364,650,357,324 -355,743,767,307
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,150,690,000 100,150,690,000 100,150,690,000 100,150,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,150,690,000 100,150,690,000 100,150,690,000 100,150,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 81,585,637,916 81,585,637,916 81,585,637,916 81,585,637,916
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,012,784,684 -1,012,784,684 -1,012,784,684 -1,094,384,684
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,399,587,678 22,399,587,678 22,399,587,678 22,399,587,678
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -414,847,388,933 -566,780,315,471 -567,773,488,234 -566,496,343,417
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -224,262,183,642 -151,854,054,326 -993,172,763 1,277,269,399
- LNST chưa phân phối kỳ này -190,585,205,291 -414,926,261,145 -566,780,315,471 -567,773,612,816
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,096,479,047 7,711,045,200
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 652,845,715,427 285,955,326,860 466,418,166,198 564,022,424,433
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.