TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
304,389,411,171 |
267,084,817,968 |
454,662,945,475 |
541,653,855,900 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,784,916,265 |
22,541,686,612 |
1,318,514,162 |
92,123,753,278 |
|
1. Tiền |
3,784,916,265 |
22,541,686,612 |
1,318,514,162 |
4,123,753,278 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
88,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,255,000,000 |
38,365,000,000 |
48,510,000,000 |
46,585,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,015,000,000 |
2,015,000,000 |
2,015,000,000 |
2,015,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-760,000,000 |
-650,000,000 |
-505,000,000 |
-430,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
37,000,000,000 |
47,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
154,452,881,966 |
158,806,337,974 |
211,539,133,810 |
202,925,566,490 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
316,600,701,318 |
297,480,625,686 |
281,661,816,928 |
316,358,109,331 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,519,554,893 |
12,827,720,070 |
48,843,051,612 |
26,367,650,167 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,551,940,535 |
31,187,102,880 |
45,593,871,800 |
39,130,408,959 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-186,419,314,780 |
-182,889,110,662 |
-164,759,606,530 |
-178,930,601,967 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
133,700,343,006 |
39,515,915,365 |
170,515,146,638 |
143,183,386,056 |
|
1. Hàng tồn kho |
133,700,343,006 |
39,515,915,365 |
170,515,146,638 |
143,183,386,056 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,196,269,934 |
7,855,878,017 |
22,780,150,865 |
56,836,150,076 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,117,673,024 |
5,601,074,010 |
18,322,898,770 |
49,671,223,779 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,736,627,397 |
1,123,327,591 |
1,958,985,621 |
2,885,069,211 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,341,969,513 |
1,131,476,416 |
2,498,266,474 |
4,279,857,086 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
348,456,304,256 |
18,870,508,892 |
11,755,220,723 |
22,368,568,533 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,543,800,693 |
11,282,221,478 |
2,112,196,335 |
3,344,875,048 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
6,330,624,936 |
4,824,479,334 |
400,969,334 |
600,969,334 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,213,175,757 |
6,457,742,144 |
1,711,227,001 |
2,743,905,714 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,451,197,042 |
3,825,380,184 |
4,720,501,115 |
10,078,870,346 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,854,081,962 |
3,825,380,184 |
4,720,501,115 |
10,078,870,346 |
|
- Nguyên giá |
37,945,451,181 |
24,224,084,641 |
19,914,992,515 |
21,359,645,038 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,091,369,219 |
-20,398,704,457 |
-15,194,491,400 |
-11,280,774,692 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,597,115,080 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
39,597,115,080 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
288,103,612,670 |
|
25,758,182 |
2,993,762,612 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
288,103,612,670 |
|
25,758,182 |
2,993,762,612 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,241,310,000 |
2,130,581,005 |
2,176,364,010 |
2,174,807,196 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,241,310,000 |
2,241,310,000 |
2,241,310,000 |
2,241,310,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-110,728,995 |
-64,945,990 |
-66,502,804 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,116,383,851 |
1,632,326,225 |
2,720,401,081 |
3,776,253,331 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,427,752 |
|
741,373,621 |
491,108,834 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,101,956,099 |
1,632,326,225 |
1,979,027,460 |
3,140,077,524 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
145,066,973 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
652,845,715,427 |
285,955,326,860 |
466,418,166,198 |
564,022,424,433 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
863,473,494,403 |
649,612,511,421 |
831,068,523,522 |
919,766,191,740 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
610,429,497,233 |
625,103,616,915 |
829,928,019,893 |
918,140,091,030 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
121,222,309,195 |
66,421,566,130 |
26,200,307,412 |
59,198,783,861 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,080,242,447 |
1,379,517,818 |
19,466,070,207 |
88,331,059,227 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,781,783,131 |
995,931,786 |
1,575,092,775 |
3,709,107,688 |
|
4. Phải trả người lao động |
907,922,605 |
1,029,010,410 |
1,866,386,200 |
2,869,077,670 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
127,010,157,554 |
86,790,780,189 |
175,819,510,711 |
166,823,603,561 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
39,754,430,078 |
73,384,610,136 |
155,760,897,176 |
191,175,329,977 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,105,022,755 |
236,317,345,403 |
427,304,250,788 |
373,646,465,102 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
309,718,285,336 |
158,202,335,537 |
21,404,735,118 |
31,809,506,855 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
266,824,626 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
582,519,506 |
582,519,506 |
530,769,506 |
577,157,089 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
253,043,997,170 |
24,508,894,506 |
1,140,503,629 |
1,626,100,710 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
601,262,077 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
189,952,232,290 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
62,490,502,803 |
23,638,011,653 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
870,882,853 |
1,140,503,629 |
1,626,100,710 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-210,627,778,976 |
-363,657,184,561 |
-364,650,357,324 |
-355,743,767,307 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-210,627,778,976 |
-363,657,184,561 |
-364,650,357,324 |
-355,743,767,307 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,150,690,000 |
100,150,690,000 |
100,150,690,000 |
100,150,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,150,690,000 |
100,150,690,000 |
100,150,690,000 |
100,150,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
81,585,637,916 |
81,585,637,916 |
81,585,637,916 |
81,585,637,916 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,012,784,684 |
-1,012,784,684 |
-1,012,784,684 |
-1,094,384,684 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,399,587,678 |
22,399,587,678 |
22,399,587,678 |
22,399,587,678 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-414,847,388,933 |
-566,780,315,471 |
-567,773,488,234 |
-566,496,343,417 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-224,262,183,642 |
-151,854,054,326 |
-993,172,763 |
1,277,269,399 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-190,585,205,291 |
-414,926,261,145 |
-566,780,315,471 |
-567,773,612,816 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,096,479,047 |
|
|
7,711,045,200 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
652,845,715,427 |
285,955,326,860 |
466,418,166,198 |
564,022,424,433 |
|