MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 914,944,310,719 636,729,130,590 304,389,411,171
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,411,988,129 22,563,734,604 3,784,916,265
1. Tiền 25,411,988,129 22,563,734,604 3,784,916,265
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,022,600,134 19,576,917,731 1,255,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,015,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -760,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -3,081,353,392 -680,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 591,851,619,799 380,164,766,354 154,452,881,966
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 562,319,717,525 361,182,923,402 316,600,701,318
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,357,092,515 8,446,046,986 9,519,554,893
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,103,991,526 19,877,225,839 14,551,940,535
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,929,181,767 -9,341,429,873 -186,419,314,780
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 215,598,025,302 193,068,729,835 133,700,343,006
1. Hàng tồn kho 215,903,931,893 193,068,729,835 133,700,343,006
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -305,906,591
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,060,077,355 21,354,982,066 11,196,269,934
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 326,544,981 94,091,859 3,117,673,024
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,120,274,325 9,296,197,934 6,736,627,397
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,970,026,965 2,596,325,939 1,341,969,513
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 15,643,231,084 9,368,366,334
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 477,038,728,097 532,166,260,424 348,456,304,256
I. Các khoản phải thu dài hạn 109,013,707 12,543,800,693
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,330,624,936
6. Phải thu dài hạn khác 109,013,707 6,213,175,757
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 380,674,983,858 297,256,317,411 44,451,197,042
1. Tài sản cố định hữu hình 25,370,651,153 10,126,154,587 4,854,081,962
- Nguyên giá 77,555,438,883 38,599,403,759 37,945,451,181
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,184,787,730 -28,473,249,172 -33,091,369,219
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,646,718,690 1,154,214,755 39,597,115,080
- Nguyên giá 7,785,616,028 1,154,214,755 39,597,115,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,138,897,338
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 288,103,612,670
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 350,657,614,015 285,975,948,069 288,103,612,670
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,472,248,640 189,292,320,148 2,241,310,000
1. Đầu tư vào công ty con 10,124,917,464 152,600,327,612
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 46,084,148,640 46,253,100,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,388,100,000 1,388,100,000 2,241,310,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,124,917,464 -10,949,207,464
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,673,481,892 4,508,622,865 1,116,383,851
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,889,433,054 1,602,137,541 14,427,752
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,928,223,465 2,105,611,625 1,101,956,099
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,391,983,038,816 1,168,895,391,014 652,845,715,427
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,317,710,201,022 1,095,317,271,900 863,473,494,403
I. Nợ ngắn hạn 1,044,675,350,503 890,080,932,381 610,429,497,233
1. Phải trả người bán ngắn hạn 383,122,696,411 221,937,124,499 121,222,309,195
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,598,469,052 4,858,697,478 3,080,242,447
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,734,464,346 2,257,899,539 1,781,783,131
4. Phải trả người lao động 3,669,113,705 1,263,355,900 907,922,605
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,854,836,489 56,932,258,658 127,010,157,554
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 39,754,430,078
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,105,022,755
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 309,718,285,336
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,592,720,814 1,870,935,322 266,824,626
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 664,119,506 582,519,506
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 273,034,850,519 205,236,339,519 253,043,997,170
1. Phải trả người bán dài hạn 131,686,566,200
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 601,262,077
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 103,283,566,200 189,952,232,290
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 141,348,284,319 101,952,773,319 62,490,502,803
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 69,662,739,553 73,578,119,114 -210,627,778,976
I. Vốn chủ sở hữu 69,662,739,553 73,578,119,114 -210,627,778,976
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,150,690,000 100,150,690,000 100,150,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,150,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 81,585,637,916 81,585,637,916 81,585,637,916
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,012,784,684 -1,012,784,684 -1,012,784,684
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,505,530,720 12,292,918,740 22,399,587,678
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -135,209,140,152 -129,545,011,796 -414,847,388,933
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -224,262,183,642
- LNST chưa phân phối kỳ này -190,585,205,291
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,096,479,047
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,391,983,038,816 1,168,895,391,014 652,845,715,427
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.