TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
914,944,310,719 |
636,729,130,590 |
|
304,389,411,171 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,411,988,129 |
22,563,734,604 |
|
3,784,916,265 |
|
1. Tiền |
25,411,988,129 |
22,563,734,604 |
|
3,784,916,265 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
52,022,600,134 |
19,576,917,731 |
|
1,255,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
2,015,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-760,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-3,081,353,392 |
-680,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
591,851,619,799 |
380,164,766,354 |
|
154,452,881,966 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
562,319,717,525 |
361,182,923,402 |
|
316,600,701,318 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,357,092,515 |
8,446,046,986 |
|
9,519,554,893 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,103,991,526 |
19,877,225,839 |
|
14,551,940,535 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,929,181,767 |
-9,341,429,873 |
|
-186,419,314,780 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
215,598,025,302 |
193,068,729,835 |
|
133,700,343,006 |
|
1. Hàng tồn kho |
215,903,931,893 |
193,068,729,835 |
|
133,700,343,006 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-305,906,591 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,060,077,355 |
21,354,982,066 |
|
11,196,269,934 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
326,544,981 |
94,091,859 |
|
3,117,673,024 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,120,274,325 |
9,296,197,934 |
|
6,736,627,397 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,970,026,965 |
2,596,325,939 |
|
1,341,969,513 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
15,643,231,084 |
9,368,366,334 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
477,038,728,097 |
532,166,260,424 |
|
348,456,304,256 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
109,013,707 |
|
|
12,543,800,693 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
6,330,624,936 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
109,013,707 |
|
|
6,213,175,757 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
380,674,983,858 |
297,256,317,411 |
|
44,451,197,042 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,370,651,153 |
10,126,154,587 |
|
4,854,081,962 |
|
- Nguyên giá |
77,555,438,883 |
38,599,403,759 |
|
37,945,451,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,184,787,730 |
-28,473,249,172 |
|
-33,091,369,219 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,646,718,690 |
1,154,214,755 |
|
39,597,115,080 |
|
- Nguyên giá |
7,785,616,028 |
1,154,214,755 |
|
39,597,115,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,138,897,338 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
288,103,612,670 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
350,657,614,015 |
285,975,948,069 |
|
288,103,612,670 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,472,248,640 |
189,292,320,148 |
|
2,241,310,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
10,124,917,464 |
152,600,327,612 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
46,084,148,640 |
46,253,100,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,388,100,000 |
1,388,100,000 |
|
2,241,310,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,124,917,464 |
-10,949,207,464 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,673,481,892 |
4,508,622,865 |
|
1,116,383,851 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,889,433,054 |
1,602,137,541 |
|
14,427,752 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,928,223,465 |
2,105,611,625 |
|
1,101,956,099 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,391,983,038,816 |
1,168,895,391,014 |
|
652,845,715,427 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,317,710,201,022 |
1,095,317,271,900 |
|
863,473,494,403 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,044,675,350,503 |
890,080,932,381 |
|
610,429,497,233 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
383,122,696,411 |
221,937,124,499 |
|
121,222,309,195 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,598,469,052 |
4,858,697,478 |
|
3,080,242,447 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,734,464,346 |
2,257,899,539 |
|
1,781,783,131 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,669,113,705 |
1,263,355,900 |
|
907,922,605 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,854,836,489 |
56,932,258,658 |
|
127,010,157,554 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
39,754,430,078 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
6,105,022,755 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
309,718,285,336 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,592,720,814 |
1,870,935,322 |
|
266,824,626 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
664,119,506 |
|
582,519,506 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
273,034,850,519 |
205,236,339,519 |
|
253,043,997,170 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
131,686,566,200 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
601,262,077 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
103,283,566,200 |
|
189,952,232,290 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
141,348,284,319 |
101,952,773,319 |
|
62,490,502,803 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
69,662,739,553 |
73,578,119,114 |
|
-210,627,778,976 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
69,662,739,553 |
73,578,119,114 |
|
-210,627,778,976 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,150,690,000 |
100,150,690,000 |
|
100,150,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
100,150,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
81,585,637,916 |
81,585,637,916 |
|
81,585,637,916 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,012,784,684 |
-1,012,784,684 |
|
-1,012,784,684 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,505,530,720 |
12,292,918,740 |
|
22,399,587,678 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-135,209,140,152 |
-129,545,011,796 |
|
-414,847,388,933 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-224,262,183,642 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-190,585,205,291 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
1,096,479,047 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,391,983,038,816 |
1,168,895,391,014 |
|
652,845,715,427 |
|