MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,498,765,305,835 1,490,492,445,480 1,288,358,780,267 914,944,310,719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,417,591,752 61,384,905,007 32,431,001,443 25,411,988,129
1. Tiền 53,417,591,752 61,284,905,007 32,431,001,443 25,411,988,129
2. Các khoản tương đương tiền 36,000,000,000 100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 77,439,426,200 78,223,299,334 77,414,885,734 52,022,600,134
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -3,739,712,192 -5,429,030,592 -5,399,376,192 -3,081,353,392
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 965,540,309,938 1,035,147,767,608 932,488,222,601 591,851,619,799
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 820,658,138,502 914,001,506,985 800,427,166,131 562,319,717,525
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,626,407,402 28,071,613,395 26,410,650,709 18,357,092,515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 92,444,037,355 100,979,128,871 113,094,836,635 21,103,991,526
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,188,273,321 -7,904,481,643 -7,444,430,874 -9,929,181,767
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 336,858,171,582 284,707,113,399 226,636,454,311 215,598,025,302
1. Hàng tồn kho 338,367,090,557 285,736,254,530 227,296,578,621 215,903,931,893
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,508,918,975 -1,029,141,131 -660,124,310 -305,906,591
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,509,806,363 31,029,360,132 19,388,216,178 30,060,077,355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,881,398,426 784,701,749 2,442,112,040 326,544,981
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,892,335,502 4,053,931,853 281,486,743 11,120,274,325
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,297,362,073 5,672,403,038 4,632,849,514 2,970,026,965
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 15,438,710,362 20,518,323,492 12,031,767,881 15,643,231,084
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 380,644,587,748 437,979,113,775 447,467,636,403 477,038,728,097
I. Các khoản phải thu dài hạn 109,013,707
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 109,013,707
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 303,564,477,585 322,782,989,908 323,096,441,704 380,674,983,858
1. Tài sản cố định hữu hình 32,763,667,118 33,158,294,703 33,820,103,262 25,370,651,153
- Nguyên giá 74,663,860,928 80,524,990,991 84,816,443,380 77,555,438,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,900,193,810 -47,366,696,288 -50,996,340,118 -52,184,787,730
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,483,498,072 5,160,314,072 4,967,730,076 4,646,718,690
- Nguyên giá 7,668,016,028 7,668,016,028 7,797,616,028 7,785,616,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,184,517,956 -2,507,701,956 -2,829,885,952 -3,138,897,338
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 265,317,312,395 284,464,381,133 284,308,608,366 350,657,614,015
V. Đầu tư tài chính dài hạn 73,376,433,234 109,867,270,545 109,650,025,213 47,472,248,640
1. Đầu tư vào công ty con 10,124,917,464 10,124,917,464 10,124,917,464 10,124,917,464
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 59,206,433,234 95,920,029,126 97,272,783,794 46,084,148,640
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,170,000,000 14,170,000,000 12,600,000,000 1,388,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,124,917,464 -10,347,676,045 -10,347,676,045 -10,124,917,464
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,703,676,929 5,328,853,322 14,721,169,486 7,673,481,892
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,449,110,033 1,651,257,655 5,768,264,468 3,889,433,054
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,965,795,046 2,886,123,817 7,827,129,565 2,928,223,465
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,879,409,893,583 1,928,471,559,255 1,735,826,416,670 1,391,983,038,816
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,625,016,792,414 1,686,752,962,026 1,506,538,490,955 1,317,710,201,022
I. Nợ ngắn hạn 1,400,533,184,897 1,469,550,071,768 1,084,175,519,266 1,044,675,350,503
1. Phải trả người bán ngắn hạn 345,897,394,069 433,252,092,902 366,288,380,094 383,122,696,411
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,509,290,206 46,733,974,125 12,469,240,452 11,598,469,052
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,099,004,573 4,717,413,839 7,052,316,977 6,734,464,346
4. Phải trả người lao động 6,430,098,096 8,384,591,609 3,558,158,283 3,669,113,705
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,074,799,434 18,615,098,618 17,635,362,874 22,854,836,489
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,367,780,385
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,191,329,349 4,669,267,328 2,305,158,525 1,592,720,814
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,206,840,254
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 224,483,607,517 217,202,890,258 422,362,971,689 273,034,850,519
1. Phải trả người bán dài hạn 131,686,566,200
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 124,056,789,400 133,518,909,488 132,186,566,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 98,772,657,367 81,650,658,420 290,172,344,489 141,348,284,319
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 246,295,398,216 233,309,076,797 220,991,529,830 69,662,739,553
I. Vốn chủ sở hữu 246,295,398,216 233,309,076,797 220,991,529,830 69,662,739,553
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,150,690,000 100,150,690,000 100,150,690,000 100,150,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 81,585,637,916 81,585,637,916 81,585,637,916 81,585,637,916
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,012,784,684 -1,012,784,684 -1,012,784,684
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 681,880,707 137,028,037
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,795,294,630 13,404,146,472 13,505,530,720 13,505,530,720
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,004,742,632 28,604,321,799 16,119,650,125 -135,209,140,152
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,879,409,893,583 1,928,471,559,255 1,735,826,416,670 1,391,983,038,816
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.