MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,831,485,858,882 2,137,212,355,119
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 216,123,676,572 595,432,563,244
1. Tiền 216,123,676,572 346,769,549,406
2. Các khoản tương đương tiền 248,663,013,838
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 350,000,000,000 86,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 86,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 442,754,027,039 710,811,581,087
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 247,563,283,628 526,241,049,978
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 79,460,172,822 39,597,598,519
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 116,022,767,997 147,748,111,339
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -292,197,408 -3,517,997,650
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 742,818,901
IV. Hàng tồn kho 796,990,763,987 690,864,224,773
1. Hàng tồn kho 796,990,763,987 692,166,100,438
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,301,875,665
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,617,391,284 54,103,986,015
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,293,596,624 20,194,748,478
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,419,718,074 27,880,005,077
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,564,587,586 6,029,232,460
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,339,489,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,980,983,064,180 1,940,786,364,414
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,831,241,685
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 855,457,045,510 918,585,497,298
1. Tài sản cố định hữu hình 136,204,598,235 898,698,163,465
- Nguyên giá 457,601,587,771 1,727,254,073,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -321,396,989,536 -828,555,909,945
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 698,920,547 19,887,333,833
- Nguyên giá 5,659,151,051 34,211,844,154
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,960,230,504 -14,324,510,321
III. Bất động sản đầu tư 35,686,756,317
- Nguyên giá 60,237,706,969
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,550,950,652
IV. Tài sản dở dang dài hạn 341,151,155,767
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 718,553,526,728 341,151,155,767
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,064,134,224,746 527,059,919,067
1. Đầu tư vào công ty con 570,915,551,452
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 387,732,569,485 510,414,327,449
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 139,760,149,911 64,552,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -34,274,046,102 -47,906,408,382
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 61,391,793,924 110,471,794,280
1. Chi phí trả trước dài hạn 61,372,583,924 110,471,794,280
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,812,468,923,062 4,077,998,719,533
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,479,373,087,548 1,318,248,902,501
I. Nợ ngắn hạn 1,286,964,601,259 997,062,455,870
1. Phải trả người bán ngắn hạn 245,993,058,964 216,794,186,062
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 323,353,835 28,249,595,003
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 267,255,770,695 192,739,046,610
4. Phải trả người lao động 31,686,738,254 101,980,828,147
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,445,844,072 19,045,251,250
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 800,848,393
9. Phải trả ngắn hạn khác 126,338,578,263
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 240,846,527,666
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 653,990,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,211,886,136 69,613,604,476
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 192,408,486,289 321,186,446,631
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 54,496,589,362
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 69,337,215,622 123,715,684,551
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 123,071,270,667 142,974,172,718
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,333,095,835,514 2,759,749,817,032
I. Vốn chủ sở hữu 2,294,169,606,450 2,701,451,989,404
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,122,547,258,302 2,460,052,145,133
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 31,311,950,639
5. Cổ phiếu quỹ -50,175,157
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 679,874,735,747 201,019,764,048
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 743,016,007
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 174,146,669
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 490,977,250,882 -2,465,503,151
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -32,362,999,185
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,897,496,034
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 47,312,986 -414,891,969
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,081,537,185
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 38,926,229,064 58,297,827,628
1. Nguồn kinh phí 38,926,229,064 58,297,827,628
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,812,468,923,062 4,077,998,719,533
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.