TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,831,485,858,882 |
|
2,137,212,355,119 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
216,123,676,572 |
|
595,432,563,244 |
|
1. Tiền |
|
216,123,676,572 |
|
346,769,549,406 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
248,663,013,838 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
350,000,000,000 |
|
86,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
86,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
442,754,027,039 |
|
710,811,581,087 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
247,563,283,628 |
|
526,241,049,978 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
79,460,172,822 |
|
39,597,598,519 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
116,022,767,997 |
|
147,748,111,339 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-292,197,408 |
|
-3,517,997,650 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
742,818,901 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
796,990,763,987 |
|
690,864,224,773 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
796,990,763,987 |
|
692,166,100,438 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-1,301,875,665 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
25,617,391,284 |
|
54,103,986,015 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,293,596,624 |
|
20,194,748,478 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
15,419,718,074 |
|
27,880,005,077 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
6,564,587,586 |
|
6,029,232,460 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,339,489,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,980,983,064,180 |
|
1,940,786,364,414 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
7,831,241,685 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
855,457,045,510 |
|
918,585,497,298 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
136,204,598,235 |
|
898,698,163,465 |
|
- Nguyên giá |
|
457,601,587,771 |
|
1,727,254,073,410 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-321,396,989,536 |
|
-828,555,909,945 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
698,920,547 |
|
19,887,333,833 |
|
- Nguyên giá |
|
5,659,151,051 |
|
34,211,844,154 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,960,230,504 |
|
-14,324,510,321 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
35,686,756,317 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
60,237,706,969 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-24,550,950,652 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
341,151,155,767 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
718,553,526,728 |
|
341,151,155,767 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,064,134,224,746 |
|
527,059,919,067 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
570,915,551,452 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
387,732,569,485 |
|
510,414,327,449 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
139,760,149,911 |
|
64,552,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-34,274,046,102 |
|
-47,906,408,382 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
61,391,793,924 |
|
110,471,794,280 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
61,372,583,924 |
|
110,471,794,280 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,812,468,923,062 |
|
4,077,998,719,533 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,479,373,087,548 |
|
1,318,248,902,501 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,286,964,601,259 |
|
997,062,455,870 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
245,993,058,964 |
|
216,794,186,062 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
323,353,835 |
|
28,249,595,003 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
267,255,770,695 |
|
192,739,046,610 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
31,686,738,254 |
|
101,980,828,147 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
19,445,844,072 |
|
19,045,251,250 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
800,848,393 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
126,338,578,263 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
240,846,527,666 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
653,990,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
47,211,886,136 |
|
69,613,604,476 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
192,408,486,289 |
|
321,186,446,631 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
54,496,589,362 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
69,337,215,622 |
|
123,715,684,551 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
123,071,270,667 |
|
142,974,172,718 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,333,095,835,514 |
|
2,759,749,817,032 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,294,169,606,450 |
|
2,701,451,989,404 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,122,547,258,302 |
|
2,460,052,145,133 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
31,311,950,639 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-50,175,157 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
679,874,735,747 |
|
201,019,764,048 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
743,016,007 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
174,146,669 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
490,977,250,882 |
|
-2,465,503,151 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-32,362,999,185 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
29,897,496,034 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
47,312,986 |
|
-414,891,969 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
11,081,537,185 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
38,926,229,064 |
|
58,297,827,628 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
38,926,229,064 |
|
58,297,827,628 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,812,468,923,062 |
|
4,077,998,719,533 |
|