MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 332,883,783,064 354,858,018,958 365,574,259,049 342,773,999,926
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 49,564,900 37,764,020
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 332,834,218,164 354,820,254,938 365,574,259,049 342,773,999,926
4. Giá vốn hàng bán 283,951,775,425 308,293,625,110 317,596,022,940 299,242,159,115
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,882,442,739 46,526,629,828 47,978,236,109 43,531,840,811
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,481,906,708 7,923,262,296 9,977,147,719 10,217,327,797
7. Chi phí tài chính 1,834,485,225 53,321,581 -460,182,779 -312,708,055
- Trong đó: Chi phí lãi vay 157,500,000 292,582,080 295,320,342
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 42,422,161,248
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,169,317,994 39,082,424,942 42,239,960,346
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,360,546,228 11,974,409,295 19,333,141,665 11,821,916,317
12. Thu nhập khác 4,734,675,242 4,300,960,436 2,482,394,173 2,895,052,723
13. Chi phí khác 805,894,239 837,432,437 6,217,485,686 53,544,962
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,928,781,003 3,463,527,999 -3,735,091,513 2,841,507,761
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,289,327,231 15,437,937,294 15,598,050,152 14,663,424,078
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,989,231,128 3,271,258,873 3,105,732,583 2,921,573,806
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,300,096,103 12,166,678,421 12,492,317,569 11,741,850,272
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,300,096,103 12,166,678,421 12,492,317,569 11,741,850,272
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,386 1,649 1,321 1,235
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.