1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
332,883,783,064 |
354,858,018,958 |
365,574,259,049 |
342,773,999,926 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
49,564,900 |
37,764,020 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
332,834,218,164 |
354,820,254,938 |
365,574,259,049 |
342,773,999,926 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
283,951,775,425 |
308,293,625,110 |
317,596,022,940 |
299,242,159,115 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,882,442,739 |
46,526,629,828 |
47,978,236,109 |
43,531,840,811 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,481,906,708 |
7,923,262,296 |
9,977,147,719 |
10,217,327,797 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,834,485,225 |
53,321,581 |
-460,182,779 |
-312,708,055 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
157,500,000 |
292,582,080 |
295,320,342 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
42,422,161,248 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,169,317,994 |
|
39,082,424,942 |
42,239,960,346 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,360,546,228 |
11,974,409,295 |
19,333,141,665 |
11,821,916,317 |
|
12. Thu nhập khác |
4,734,675,242 |
4,300,960,436 |
2,482,394,173 |
2,895,052,723 |
|
13. Chi phí khác |
805,894,239 |
837,432,437 |
6,217,485,686 |
53,544,962 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,928,781,003 |
3,463,527,999 |
-3,735,091,513 |
2,841,507,761 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,289,327,231 |
15,437,937,294 |
15,598,050,152 |
14,663,424,078 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,989,231,128 |
3,271,258,873 |
3,105,732,583 |
2,921,573,806 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,300,096,103 |
12,166,678,421 |
12,492,317,569 |
11,741,850,272 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,300,096,103 |
12,166,678,421 |
12,492,317,569 |
11,741,850,272 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,386 |
1,649 |
1,321 |
1,235 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|