MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 397,173,012,580 439,222,881,637 368,491,678,418 406,501,908,698
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,722,128,710 63,301,088,439 48,655,751,756 70,559,409,226
1. Tiền 53,672,128,710 63,301,088,439 46,955,751,756 61,254,774,226
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000 1,700,000,000 9,304,635,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55,207,204,677 37,576,789,644 11,281,683,321 40,422,132,166
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55,207,204,677 37,576,789,644 11,281,683,321 40,422,132,166
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 233,019,433,580 269,485,099,879 260,461,564,901 238,151,915,641
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 67,860,693,918 85,542,295,804 83,683,687,095 84,331,000,764
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,844,421,777 30,255,025,110 1,428,725,181 1,695,581,965
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 137,824,993,163 154,511,162,298 176,172,535,958 152,948,716,245
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -510,675,278 -823,383,333 -823,383,333 -823,383,333
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,164,002,896 64,226,292,576 46,105,962,613 52,881,878,654
1. Hàng tồn kho 52,164,002,896 64,226,292,576 46,105,962,613 52,881,878,654
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,060,242,717 4,633,611,099 1,986,715,827 4,486,573,011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 854,912,661 176,493,424 317,390,520 1,125,826,756
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,153,835,454
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,205,330,056 303,282,221 1,669,325,307 3,360,746,255
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 148,899,326,317 340,403,404,949 422,176,123,591 398,072,245,756
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,083,057,830 12,347,960,935 229,722,276,242 224,283,224,766
1. Tài sản cố định hữu hình 8,891,446,717 11,174,183,154 228,534,442,905 223,115,002,545
- Nguyên giá 35,586,534,909 40,049,387,544 264,434,006,794 259,578,817,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,695,088,192 -28,875,204,390 -35,899,563,889 -36,463,814,547
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,191,611,113 1,173,777,781 1,187,833,337 1,168,222,221
- Nguyên giá 1,882,228,180 1,882,228,180 1,923,228,180 1,923,228,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -690,617,067 -708,450,399 -735,394,843 -755,005,959
III. Bất động sản đầu tư 142,568,531,867 139,465,719,024
- Nguyên giá 145,671,344,710 145,671,344,710
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,102,812,843 -6,205,625,686
IV. Tài sản dở dang dài hạn 92,912,382,660 294,691,399,194 16,916,000,000 16,916,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 92,912,382,660 294,691,399,194 16,916,000,000 16,916,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,751,786,395 21,274,494,450 21,092,137,330 8,348,456,414
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,070,000,000 6,780,000,000 5,520,000,000 5,520,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,364,008,000 12,864,008,000 14,124,008,000 3,335,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -682,221,605 -369,513,550 -551,870,670 -506,543,586
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 12,152,099,432 12,089,550,370 11,877,178,152 9,058,845,552
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,152,099,432 12,089,550,370 11,877,178,152 9,058,845,552
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 546,072,338,897 779,626,286,586 790,667,802,009 804,574,154,454
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 412,244,800,212 644,934,599,319 656,372,490,443 669,594,562,663
I. Nợ ngắn hạn 412,244,800,212 512,438,971,160 382,978,989,863 443,384,248,683
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,162,298,598 43,842,004,903 15,875,265,988 3,476,720,276
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 115,667,558,546 129,542,160,506 113,451,840,385 140,106,980,961
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 791,989,011 904,991,000 361,518,885 494,852,219
4. Phải trả người lao động 8,783,938,864 10,903,917,577 11,136,957,950 10,769,738,781
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 104,370,543,688 154,761,129,094 40,922,084,945 32,566,770,093
9. Phải trả ngắn hạn khác 146,217,425,358 160,848,441,715 158,938,229,820 178,566,264,441
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,644,634,296 10,442,282,824 40,775,389,007 75,982,693,257
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 606,411,851 1,194,043,541 1,517,702,883 1,420,228,655
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 132,495,628,159 273,393,500,580 226,210,313,980
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 136,688,196,023 138,062,453,619
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 132,495,628,159 136,705,304,557 88,147,860,361
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 133,827,538,685 134,691,687,267 134,295,311,566 134,979,591,791
I. Vốn chủ sở hữu 133,827,538,685 134,691,687,267 134,295,311,566 134,979,591,791
1. Vốn góp của chủ sở hữu 88,000,000,000 88,000,000,000 88,000,000,000 88,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,683,900,000 15,673,900,000 15,673,900,000 15,673,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,373,714,028 18,998,329,906 18,998,329,906 18,998,329,906
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,769,924,657 12,019,457,361 11,623,081,660 12,307,361,885
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,492,317,569 11,741,850,272 11,345,474,571 12,029,754,796
- LNST chưa phân phối kỳ này 277,607,088 277,607,089 277,607,089 277,607,089
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 546,072,338,897 779,626,286,586 790,667,802,009 804,574,154,454
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.