TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
308,321,800,693 |
396,629,806,385 |
397,173,012,580 |
439,222,881,637 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,972,923,375 |
53,686,194,224 |
53,722,128,710 |
63,301,088,439 |
|
1. Tiền |
44,972,923,375 |
46,786,194,224 |
53,672,128,710 |
63,301,088,439 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
6,900,000,000 |
50,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,254,073,328 |
60,200,000,000 |
55,207,204,677 |
37,576,789,644 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,254,073,328 |
60,200,000,000 |
55,207,204,677 |
37,576,789,644 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,560,573,557 |
229,489,685,840 |
233,019,433,580 |
269,485,099,879 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,681,727,657 |
54,991,651,118 |
67,860,693,918 |
85,542,295,804 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,466,169,591 |
29,281,873,658 |
27,844,421,777 |
30,255,025,110 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
113,923,351,587 |
145,726,836,342 |
137,824,993,163 |
154,511,162,298 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-510,675,278 |
-510,675,278 |
-510,675,278 |
-823,383,333 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,914,570,654 |
50,828,998,200 |
52,164,002,896 |
64,226,292,576 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,914,570,654 |
50,828,998,200 |
52,164,002,896 |
64,226,292,576 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
619,659,779 |
2,424,928,121 |
3,060,242,717 |
4,633,611,099 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
96,493,424 |
758,912,660 |
854,912,661 |
176,493,424 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
4,153,835,454 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
523,166,355 |
1,666,015,461 |
2,205,330,056 |
303,282,221 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,919,748,232 |
72,515,258,797 |
148,899,326,317 |
340,403,404,949 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,020,030,189 |
17,628,864,653 |
10,083,057,830 |
12,347,960,935 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,870,030,189 |
16,478,864,653 |
8,891,446,717 |
11,174,183,154 |
|
- Nguyên giá |
45,815,749,320 |
48,967,097,338 |
35,586,534,909 |
40,049,387,544 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,945,719,131 |
-32,488,232,685 |
-26,695,088,192 |
-28,875,204,390 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,150,000,000 |
1,150,000,000 |
1,191,611,113 |
1,173,777,781 |
|
- Nguyên giá |
1,828,728,180 |
1,828,728,180 |
1,882,228,180 |
1,882,228,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-678,728,180 |
-678,728,180 |
-690,617,067 |
-708,450,399 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,056,196,848 |
22,268,021,313 |
92,912,382,660 |
294,691,399,194 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,056,196,848 |
22,268,021,313 |
92,912,382,660 |
294,691,399,194 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,457,022,775 |
17,996,283,274 |
33,751,786,395 |
21,274,494,450 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,770,000,000 |
8,070,000,000 |
8,070,000,000 |
6,780,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,364,008,000 |
11,364,008,000 |
11,364,008,000 |
12,864,008,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,676,985,225 |
-1,437,724,726 |
-682,221,605 |
-369,513,550 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,386,498,420 |
14,622,089,557 |
12,152,099,432 |
12,089,550,370 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,386,498,420 |
14,622,089,557 |
12,152,099,432 |
12,089,550,370 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
367,241,548,925 |
469,145,065,182 |
546,072,338,897 |
779,626,286,586 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
278,066,534,158 |
356,784,833,487 |
412,244,800,212 |
644,934,599,319 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
278,066,534,158 |
356,784,833,487 |
412,244,800,212 |
512,438,971,160 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,577,601,885 |
3,562,819,629 |
5,162,298,598 |
43,842,004,903 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
93,221,425,650 |
111,856,440,309 |
115,667,558,546 |
129,542,160,506 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,287,824,710 |
842,482,219 |
791,989,011 |
904,991,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,375,145,435 |
12,086,838,766 |
8,783,938,864 |
10,903,917,577 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
36,222,070,079 |
58,572,689,141 |
104,370,543,688 |
154,761,129,094 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
124,234,327,440 |
150,141,212,151 |
146,217,425,358 |
160,848,441,715 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,372,094,180 |
19,001,100,000 |
30,644,634,296 |
10,442,282,824 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,776,044,779 |
721,251,272 |
606,411,851 |
1,194,043,541 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
132,495,628,159 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
132,495,628,159 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
89,175,014,767 |
112,360,231,695 |
133,827,538,685 |
134,691,687,267 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
89,175,014,767 |
112,360,231,695 |
133,827,538,685 |
134,691,687,267 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,776,220,000 |
68,000,000,000 |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,776,220,000 |
68,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,594,055,000 |
15,758,900,000 |
15,683,900,000 |
15,673,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,027,036,576 |
17,157,046,186 |
18,373,714,028 |
18,998,329,906 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,777,703,191 |
11,444,285,509 |
11,769,924,657 |
12,019,457,361 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
11,444,285,509 |
11,492,317,569 |
11,741,850,272 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,777,703,191 |
|
277,607,088 |
277,607,089 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
367,241,548,925 |
469,145,065,182 |
546,072,338,897 |
779,626,286,586 |
|