1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,997,027,627 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,997,027,627 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,497,267,397 |
3,366,323,074 |
3,363,239,442 |
3,520,993,990 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
752,732,603 |
883,676,926 |
886,760,558 |
1,476,033,637 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
733,752,675 |
638,833,124 |
641,117,646 |
820,948,664 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
69,715 |
704,654 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,295,526,651 |
1,373,286,971 |
1,697,044,023 |
1,300,389,563 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-809,041,373 |
149,223,079 |
-169,235,534 |
995,888,084 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,723,850 |
3,565,450,909 |
|
13. Chi phí khác |
-859,060,410 |
|
164,400,000 |
10,354,113 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
859,060,410 |
|
-161,676,150 |
3,555,096,796 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,019,037 |
149,223,079 |
-330,911,684 |
4,550,984,880 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,019,037 |
149,223,079 |
-330,911,684 |
4,550,984,880 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
50,019,037 |
149,223,079 |
-330,911,684 |
4,550,984,880 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
02 |
06 |
-13 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|