MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng Nha Trang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 85,136,675,458 92,245,157,859 93,843,747,712 102,131,903,820
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,381,211,166 9,709,160,318 13,762,898,678 12,133,136,780
1. Tiền 7,381,211,166 9,709,160,318 13,762,898,678 12,133,136,780
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,047,236,628 81,826,650,458 79,374,791,516 89,006,295,579
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,881,785,477 5,976,034,698 8,576,703,699 9,660,249,960
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,318,307,233 3,790,807,233 3,854,937,233 3,673,987,233
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000 78,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,952,281,621 49,164,946,230 44,244,913,270 2,973,821,072
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,105,137,703 -5,105,137,703 -5,301,762,686 -5,301,762,686
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,840,000 3,840,000 3,840,000 3,840,000
1. Hàng tồn kho 3,840,000 3,840,000 3,840,000 3,840,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 704,387,664 705,507,083 702,217,518 988,631,461
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 286,424,381
2. Thuế GTGT được khấu trừ 401,184 231,203
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 703,986,480 705,275,880 702,217,518 702,207,080
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 149,427,167,088 146,060,844,014 142,697,604,572 139,604,028,105
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,026,488,524 923,664,681 823,924,470 138,441,104,505
1. Tài sản cố định hữu hình 1,026,488,524 923,664,681 823,924,470 138,441,104,505
- Nguyên giá 8,613,067,679 8,613,067,679 8,613,067,679 289,240,224,154
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,586,579,155 -7,689,402,998 -7,789,143,209 -150,799,119,649
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 147,237,754,964 143,974,255,733 140,710,756,502
- Nguyên giá 297,448,648,027 297,448,648,027 297,448,648,027
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,210,893,063 -153,474,392,294 -156,737,891,525
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,162,923,600 1,162,923,600 1,162,923,600 1,162,923,600
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,162,923,600 1,162,923,600 1,162,923,600 1,162,923,600
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234,563,842,546 238,306,001,873 236,541,352,284 241,735,931,925
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,946,432,242 9,539,368,490 8,105,630,585 8,749,225,346
I. Nợ ngắn hạn 5,946,432,242 9,539,368,490 8,105,630,585 8,749,225,346
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,669,584,785 2,669,584,785 2,669,584,785 2,912,185,388
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,723,850 2,723,850
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,185,364,627 3,404,936,627 4,373,739,400 5,392,911,420
4. Phải trả người lao động 33,452,040 42,745,295 56,880,950 -901,701
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,030,000 25,000,000 51,930,550
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,029,276,940 3,394,377,933 953,494,900 445,030,239
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 228,617,410,304 228,766,633,383 228,435,721,699 232,986,706,579
I. Vốn chủ sở hữu 228,617,410,304 228,766,633,383 228,435,721,699 232,986,706,579
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,390,490,000 245,390,490,000 245,390,490,000 245,390,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,390,490,000 245,390,490,000 245,390,490,000 245,390,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -16,773,079,696 -16,623,856,617 -16,954,768,301 -12,403,783,421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -195,453,030 -46,229,951 -377,141,635 4,550,984,880
- LNST chưa phân phối kỳ này -16,577,626,666 -16,577,626,666 -16,577,626,666 -16,954,768,301
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234,563,842,546 238,306,001,873 236,541,352,284 241,735,931,925
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.