TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
85,136,675,458 |
92,245,157,859 |
93,843,747,712 |
102,131,903,820 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,381,211,166 |
9,709,160,318 |
13,762,898,678 |
12,133,136,780 |
|
1. Tiền |
7,381,211,166 |
9,709,160,318 |
13,762,898,678 |
12,133,136,780 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,047,236,628 |
81,826,650,458 |
79,374,791,516 |
89,006,295,579 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,881,785,477 |
5,976,034,698 |
8,576,703,699 |
9,660,249,960 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,318,307,233 |
3,790,807,233 |
3,854,937,233 |
3,673,987,233 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
78,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,952,281,621 |
49,164,946,230 |
44,244,913,270 |
2,973,821,072 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,105,137,703 |
-5,105,137,703 |
-5,301,762,686 |
-5,301,762,686 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,840,000 |
3,840,000 |
3,840,000 |
3,840,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,840,000 |
3,840,000 |
3,840,000 |
3,840,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
704,387,664 |
705,507,083 |
702,217,518 |
988,631,461 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
286,424,381 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
401,184 |
231,203 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
703,986,480 |
705,275,880 |
702,217,518 |
702,207,080 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
149,427,167,088 |
146,060,844,014 |
142,697,604,572 |
139,604,028,105 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,026,488,524 |
923,664,681 |
823,924,470 |
138,441,104,505 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,026,488,524 |
923,664,681 |
823,924,470 |
138,441,104,505 |
|
- Nguyên giá |
8,613,067,679 |
8,613,067,679 |
8,613,067,679 |
289,240,224,154 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,586,579,155 |
-7,689,402,998 |
-7,789,143,209 |
-150,799,119,649 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
147,237,754,964 |
143,974,255,733 |
140,710,756,502 |
|
|
- Nguyên giá |
297,448,648,027 |
297,448,648,027 |
297,448,648,027 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,210,893,063 |
-153,474,392,294 |
-156,737,891,525 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,162,923,600 |
1,162,923,600 |
1,162,923,600 |
1,162,923,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,162,923,600 |
1,162,923,600 |
1,162,923,600 |
1,162,923,600 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
234,563,842,546 |
238,306,001,873 |
236,541,352,284 |
241,735,931,925 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,946,432,242 |
9,539,368,490 |
8,105,630,585 |
8,749,225,346 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,946,432,242 |
9,539,368,490 |
8,105,630,585 |
8,749,225,346 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,669,584,785 |
2,669,584,785 |
2,669,584,785 |
2,912,185,388 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,723,850 |
2,723,850 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,185,364,627 |
3,404,936,627 |
4,373,739,400 |
5,392,911,420 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,452,040 |
42,745,295 |
56,880,950 |
-901,701 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,030,000 |
25,000,000 |
51,930,550 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,029,276,940 |
3,394,377,933 |
953,494,900 |
445,030,239 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
228,617,410,304 |
228,766,633,383 |
228,435,721,699 |
232,986,706,579 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
228,617,410,304 |
228,766,633,383 |
228,435,721,699 |
232,986,706,579 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,390,490,000 |
245,390,490,000 |
245,390,490,000 |
245,390,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,390,490,000 |
245,390,490,000 |
245,390,490,000 |
245,390,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-16,773,079,696 |
-16,623,856,617 |
-16,954,768,301 |
-12,403,783,421 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-195,453,030 |
-46,229,951 |
-377,141,635 |
4,550,984,880 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-16,577,626,666 |
-16,577,626,666 |
-16,577,626,666 |
-16,954,768,301 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
234,563,842,546 |
238,306,001,873 |
236,541,352,284 |
241,735,931,925 |
|