1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
508,503,340,550 |
537,097,261,228 |
497,372,552,462 |
622,399,873,906 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
508,503,340,550 |
537,097,261,228 |
497,372,552,462 |
622,399,873,906 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
468,383,970,759 |
499,175,210,149 |
477,795,508,977 |
590,133,694,946 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,119,369,791 |
37,922,051,079 |
19,577,043,485 |
32,266,178,960 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,545,316,436 |
3,266,456,054 |
2,916,175,179 |
2,420,951,455 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,089,809 |
176,066 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-7,375,391,285 |
-5,903,813,804 |
|
-6,896,936,351 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,649,908,865 |
18,250,903,397 |
4,254,944,802 |
21,202,017,719 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
18,296,746,164 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,639,386,077 |
17,033,789,932 |
-59,562,111 |
6,588,000,279 |
|
12. Thu nhập khác |
835,284,999 |
260,917,273 |
909,090 |
48,036,067 |
|
13. Chi phí khác |
586,914,116 |
57,693,643 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
248,370,883 |
203,223,630 |
909,090 |
48,036,067 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,887,756,960 |
17,237,013,562 |
-58,653,021 |
6,636,036,346 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,110,655,745 |
3,635,672,660 |
|
1,186,592,157 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
880,201,263 |
68,077,600 |
-773,963,902 |
838,539,010 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,896,899,952 |
13,533,263,302 |
715,310,881 |
4,610,905,179 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,896,899,952 |
13,533,263,302 |
715,310,881 |
4,610,905,179 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|