MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 588,347,624,211 566,311,847,394 508,503,340,550 537,097,261,228
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 588,347,624,211 566,311,847,394 508,503,340,550 537,097,261,228
4. Giá vốn hàng bán 526,650,934,545 516,236,808,235 468,383,970,759 499,175,210,149
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,696,689,666 50,075,039,159 40,119,369,791 37,922,051,079
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,387,017,057 3,207,989,989 3,545,316,436 3,266,456,054
7. Chi phí tài chính 5,895,015 2,480,522
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,895,015 2,241,973
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,236,188,169 -7,375,391,285 -5,903,813,804
9. Chi phí bán hàng 4,923,964,582 19,330,343,439 9,649,908,865 18,250,903,397
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,894,407,165
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 35,259,439,961 27,714,017,018 26,639,386,077 17,033,789,932
12. Thu nhập khác 17,978,481 1,363,635 835,284,999 260,917,273
13. Chi phí khác 22,954,545 586,914,116 57,693,643
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,978,481 -21,590,910 248,370,883 203,223,630
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,277,418,442 27,692,426,108 26,887,756,960 17,237,013,562
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,826,526,963 5,673,783,606 6,110,655,745 3,635,672,660
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -857,850,333 -82,136,513 880,201,263 68,077,600
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,308,741,812 22,100,779,015 19,896,899,952 13,533,263,302
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,308,741,812 22,100,779,015 19,896,899,952 13,533,263,302
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.