1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
588,347,624,211 |
566,311,847,394 |
508,503,340,550 |
537,097,261,228 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
588,347,624,211 |
566,311,847,394 |
508,503,340,550 |
537,097,261,228 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
526,650,934,545 |
516,236,808,235 |
468,383,970,759 |
499,175,210,149 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,696,689,666 |
50,075,039,159 |
40,119,369,791 |
37,922,051,079 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,387,017,057 |
3,207,989,989 |
3,545,316,436 |
3,266,456,054 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,895,015 |
2,480,522 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,895,015 |
2,241,973 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-6,236,188,169 |
-7,375,391,285 |
-5,903,813,804 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,923,964,582 |
19,330,343,439 |
9,649,908,865 |
18,250,903,397 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,894,407,165 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,259,439,961 |
27,714,017,018 |
26,639,386,077 |
17,033,789,932 |
|
12. Thu nhập khác |
17,978,481 |
1,363,635 |
835,284,999 |
260,917,273 |
|
13. Chi phí khác |
|
22,954,545 |
586,914,116 |
57,693,643 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,978,481 |
-21,590,910 |
248,370,883 |
203,223,630 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,277,418,442 |
27,692,426,108 |
26,887,756,960 |
17,237,013,562 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,826,526,963 |
5,673,783,606 |
6,110,655,745 |
3,635,672,660 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-857,850,333 |
-82,136,513 |
880,201,263 |
68,077,600 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,308,741,812 |
22,100,779,015 |
19,896,899,952 |
13,533,263,302 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,308,741,812 |
22,100,779,015 |
19,896,899,952 |
13,533,263,302 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|