1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
498,580,841,723 |
467,206,778,600 |
588,347,624,211 |
566,311,847,394 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
498,580,841,723 |
467,206,778,600 |
588,347,624,211 |
566,311,847,394 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
438,409,539,079 |
430,419,588,532 |
526,650,934,545 |
516,236,808,235 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,171,302,644 |
36,787,190,068 |
61,696,689,666 |
50,075,039,159 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,303,415,959 |
3,342,770,716 |
3,387,017,057 |
3,207,989,989 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,086,650 |
9,227,622 |
5,895,015 |
2,480,522 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,684,097 |
9,212,712 |
5,895,015 |
2,241,973 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-14,565,377,977 |
-6,389,833,730 |
|
-6,236,188,169 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,969,441,160 |
19,026,602,434 |
4,923,964,582 |
19,330,343,439 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
24,894,407,165 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,926,812,816 |
14,704,296,998 |
35,259,439,961 |
27,714,017,018 |
|
12. Thu nhập khác |
172,686,582 |
2,509,737,727 |
17,978,481 |
1,363,635 |
|
13. Chi phí khác |
90,505,000 |
25,000,000 |
|
22,954,545 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
82,181,582 |
2,484,737,727 |
17,978,481 |
-21,590,910 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,008,994,398 |
17,189,034,725 |
35,277,418,442 |
27,692,426,108 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,933,897,235 |
3,430,789,666 |
6,826,526,963 |
5,673,783,606 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,228,020,350 |
963,584,745 |
-857,850,333 |
-82,136,513 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,303,117,513 |
12,794,660,314 |
29,308,741,812 |
22,100,779,015 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,303,117,513 |
12,794,660,314 |
29,308,741,812 |
22,100,779,015 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|