MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 507,623,373,035 498,580,841,723 467,206,778,600 588,347,624,211
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 507,623,373,035 498,580,841,723 467,206,778,600 588,347,624,211
4. Giá vốn hàng bán 430,688,478,767 438,409,539,079 430,419,588,532 526,650,934,545
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,934,894,268 60,171,302,644 36,787,190,068 61,696,689,666
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,585,502,905 3,303,415,959 3,342,770,716 3,387,017,057
7. Chi phí tài chính 16,306,370 13,086,650 9,227,622 5,895,015
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,306,370 12,684,097 9,212,712 5,895,015
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -9,587,779,295 -14,565,377,977 -6,389,833,730
9. Chi phí bán hàng 22,500,584,134 6,969,441,160 19,026,602,434 4,923,964,582
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,894,407,165
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 47,415,727,374 41,926,812,816 14,704,296,998 35,259,439,961
12. Thu nhập khác 122,228,912 172,686,582 2,509,737,727 17,978,481
13. Chi phí khác 1,007,461,003 90,505,000 25,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -885,232,091 82,181,582 2,484,737,727 17,978,481
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 46,530,495,283 42,008,994,398 17,189,034,725 35,277,418,442
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,009,749,956 15,933,897,235 3,430,789,666 6,826,526,963
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,357,991,494 -3,228,020,350 963,584,745 -857,850,333
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 37,878,736,821 29,303,117,513 12,794,660,314 29,308,741,812
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 37,878,736,821 29,303,117,513 12,794,660,314 29,308,741,812
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.