1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
291,118,579,717 |
341,324,467,659 |
333,492,865,421 |
348,718,174,831 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
291,118,579,717 |
341,324,467,659 |
333,492,865,421 |
348,718,174,831 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
234,718,238,029 |
286,974,361,492 |
275,469,380,713 |
288,693,141,940 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,400,341,688 |
54,350,106,167 |
58,023,484,708 |
60,025,032,891 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,093,774,539 |
2,062,899,724 |
2,098,943,903 |
2,865,898,424 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,041,516,744 |
800,311,218 |
139,145,311 |
26,318,269 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,041,516,744 |
800,251,581 |
139,115,493 |
26,243,722 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,011,863,659 |
-8,177,586,789 |
-9,619,482,649 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,525,795,307 |
20,687,420,201 |
16,503,753,909 |
11,213,355,348 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,948,665,084 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,978,139,092 |
33,913,410,813 |
35,301,942,602 |
42,031,775,049 |
|
12. Thu nhập khác |
14,363,637 |
33,363,636 |
68,042,182 |
11,880,000 |
|
13. Chi phí khác |
44,059,642 |
|
|
26,672,475 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-29,696,005 |
33,363,636 |
68,042,182 |
-14,792,475 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,948,443,087 |
33,946,774,449 |
35,369,984,784 |
42,016,982,574 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,809,218,648 |
6,805,834,845 |
6,965,296,032 |
16,659,128,157 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
789,281,899 |
2,435,327,359 |
634,823,996 |
-4,750,337,005 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,349,942,540 |
24,705,612,245 |
27,769,864,756 |
30,108,191,422 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,349,942,540 |
24,705,612,245 |
27,769,864,756 |
30,108,191,422 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|