MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 291,118,579,717 341,324,467,659 333,492,865,421 348,718,174,831
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 291,118,579,717 341,324,467,659 333,492,865,421 348,718,174,831
4. Giá vốn hàng bán 234,718,238,029 286,974,361,492 275,469,380,713 288,693,141,940
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,400,341,688 54,350,106,167 58,023,484,708 60,025,032,891
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,093,774,539 2,062,899,724 2,098,943,903 2,865,898,424
7. Chi phí tài chính 1,041,516,744 800,311,218 139,145,311 26,318,269
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,041,516,744 800,251,581 139,115,493 26,243,722
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,011,863,659 -8,177,586,789 -9,619,482,649
9. Chi phí bán hàng 9,525,795,307 20,687,420,201 16,503,753,909 11,213,355,348
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,948,665,084
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,978,139,092 33,913,410,813 35,301,942,602 42,031,775,049
12. Thu nhập khác 14,363,637 33,363,636 68,042,182 11,880,000
13. Chi phí khác 44,059,642 26,672,475
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -29,696,005 33,363,636 68,042,182 -14,792,475
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,948,443,087 33,946,774,449 35,369,984,784 42,016,982,574
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,809,218,648 6,805,834,845 6,965,296,032 16,659,128,157
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 789,281,899 2,435,327,359 634,823,996 -4,750,337,005
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,349,942,540 24,705,612,245 27,769,864,756 30,108,191,422
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,349,942,540 24,705,612,245 27,769,864,756 30,108,191,422
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.