1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
231,803,868,763 |
227,700,826,249 |
224,400,236,293 |
291,118,579,717 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
231,803,868,763 |
227,700,826,249 |
224,400,236,293 |
291,118,579,717 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
158,813,086,063 |
172,422,110,816 |
165,400,185,586 |
234,718,238,029 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,990,782,700 |
55,278,715,433 |
59,000,050,707 |
56,400,341,688 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,662,590,539 |
1,822,387,915 |
2,060,393,124 |
2,093,774,539 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,757,789,159 |
1,433,115,221 |
1,283,348,435 |
1,041,516,744 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,757,272,933 |
1,433,115,221 |
1,283,348,435 |
1,041,516,744 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,942,600,258 |
7,989,153,699 |
9,127,686,745 |
9,525,795,307 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,887,925,767 |
15,720,772,729 |
9,932,882,364 |
19,948,665,084 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,065,058,055 |
31,958,061,699 |
40,716,526,287 |
27,978,139,092 |
|
12. Thu nhập khác |
24,818,182 |
13,136,362 |
74,954,545 |
14,363,637 |
|
13. Chi phí khác |
398,323,092 |
255,986,728 |
2,810,966,174 |
44,059,642 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-373,504,910 |
-242,850,366 |
-2,736,011,629 |
-29,696,005 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,691,553,145 |
31,715,211,333 |
37,980,514,658 |
27,948,443,087 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,821,535,464 |
4,623,592,741 |
9,091,754,526 |
4,809,218,648 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
982,022,334 |
987,341,908 |
1,586,554,751 |
789,281,899 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,887,995,347 |
26,104,276,684 |
27,302,205,381 |
22,349,942,540 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,887,995,347 |
26,104,276,684 |
27,302,205,381 |
22,349,942,540 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|