1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,085,581,454,172 |
|
890,566,896,229 |
1,314,654,107,628 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,085,581,454,172 |
|
890,566,896,229 |
1,314,654,107,628 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
856,053,296,010 |
|
652,063,007,671 |
1,077,452,563,232 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
229,528,158,162 |
|
238,503,888,558 |
237,201,544,396 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,308,121,402 |
|
7,448,617,947 |
9,699,324,092 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,483,151,958 |
|
6,155,032,345 |
2,007,291,542 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,483,151,958 |
|
6,154,516,119 |
2,007,127,540 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,767,950,065 |
|
26,332,102,520 |
27,928,728,404 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
89,408,732,158 |
|
62,971,342,081 |
74,636,959,769 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
136,085,191,618 |
|
150,494,029,559 |
142,327,888,773 |
|
12. Thu nhập khác |
1,200,300,428 |
|
133,808,180 |
127,649,455 |
|
13. Chi phí khác |
7,245,260,685 |
|
2,886,264,717 |
70,732,117 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,044,960,257 |
|
-2,752,456,537 |
56,917,338 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
130,040,231,361 |
|
147,741,573,022 |
142,384,806,111 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,196,579,027 |
|
25,810,853,372 |
36,419,503,489 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,645,625,743 |
|
1,642,112,908 |
-3,286,485,169 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
112,489,278,077 |
|
120,288,606,742 |
109,251,787,791 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
112,489,278,077 |
|
120,288,606,742 |
109,251,787,791 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,166 |
|
3,900 |
3,591 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|