MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 206,661,964,924 231,803,868,763
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 206,661,964,924 231,803,868,763
4. Giá vốn hàng bán 161,627,312,977 158,813,086,063
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,034,651,947 72,990,782,700
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,903,246,369 1,662,590,539
7. Chi phí tài chính 1,680,779,530 1,757,789,159
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,680,779,530 1,757,272,933
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,506,764,052 7,942,600,258
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,743,341,763 19,887,925,767
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,007,012,971 45,065,058,055
12. Thu nhập khác 20,899,091 24,818,182
13. Chi phí khác 383,323,092 398,323,092
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -362,424,001 -373,504,910
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,644,588,970 44,691,553,145
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,873,862,786 6,821,535,464
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 982,022,334
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,770,726,184 36,887,995,347
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,770,726,184 36,887,995,347
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.