1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
245,410,037,944 |
|
|
206,661,964,924 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
245,410,037,944 |
|
|
206,661,964,924 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
178,012,802,083 |
|
|
161,627,312,977 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
67,397,235,861 |
|
|
45,034,651,947 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,572,729,345 |
|
|
1,903,246,369 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,119,485,759 |
|
|
1,680,779,530 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,068,962,363 |
|
|
1,680,779,530 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,860,248,554 |
|
|
4,506,764,052 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,277,040,059 |
|
|
14,743,341,763 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,713,190,834 |
|
|
26,007,012,971 |
|
12. Thu nhập khác |
909,090 |
|
|
20,899,091 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
383,323,092 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
909,090 |
|
|
-362,424,001 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,714,099,924 |
|
|
25,644,588,970 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,854,009,230 |
|
|
4,873,862,786 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-604,416,721 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,464,507,415 |
|
|
20,770,726,184 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,464,507,415 |
|
|
20,770,726,184 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|