MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 245,410,037,944 206,661,964,924
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 245,410,037,944 206,661,964,924
4. Giá vốn hàng bán 178,012,802,083 161,627,312,977
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 67,397,235,861 45,034,651,947
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,572,729,345 1,903,246,369
7. Chi phí tài chính 1,119,485,759 1,680,779,530
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,068,962,363 1,680,779,530
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,860,248,554 4,506,764,052
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,277,040,059 14,743,341,763
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 41,713,190,834 26,007,012,971
12. Thu nhập khác 909,090 20,899,091
13. Chi phí khác 383,323,092
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 909,090 -362,424,001
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 41,714,099,924 25,644,588,970
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,854,009,230 4,873,862,786
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -604,416,721
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,464,507,415 20,770,726,184
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,464,507,415 20,770,726,184
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.