1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
299,749,076,765 |
275,102,433,305 |
|
245,410,037,944 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
299,749,076,765 |
275,102,433,305 |
|
245,410,037,944 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
236,336,939,929 |
223,072,818,182 |
|
178,012,802,083 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,412,136,836 |
52,029,615,123 |
|
67,397,235,861 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,892,824,155 |
2,359,729,235 |
|
2,572,729,345 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,931,546,335 |
1,746,276,193 |
|
1,119,485,759 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,931,546,335 |
1,746,276,193 |
|
1,068,962,363 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,532,384,060 |
2,703,829,404 |
|
5,860,248,554 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,355,613,748 |
26,020,692,991 |
|
21,277,040,059 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,485,087,037 |
23,882,521,419 |
|
41,713,190,834 |
|
12. Thu nhập khác |
1,155,752,248 |
21,639,089 |
|
909,090 |
|
13. Chi phí khác |
-656,471,180 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,812,223,428 |
21,639,089 |
|
909,090 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,297,310,465 |
23,904,160,508 |
|
41,714,099,924 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,094,424,721 |
4,904,357,879 |
|
6,854,009,230 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,538,261,173 |
|
-604,416,721 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,202,885,744 |
21,538,063,802 |
|
35,464,507,415 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,202,885,744 |
21,538,063,802 |
|
35,464,507,415 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|