MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 240,839,112,718 232,171,944,368 277,989,802,314 299,749,076,765
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 240,839,112,718 232,171,944,368 277,989,802,314 299,749,076,765
4. Giá vốn hàng bán 189,830,044,310 179,269,634,653 215,378,181,798 236,336,939,929
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,009,068,408 52,902,309,715 62,611,620,516 63,412,136,836
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,252,909,210 3,204,530,808 5,265,743,758 3,892,824,155
7. Chi phí tài chính 2,808,811,186 2,026,493,946 1,778,835,484 1,931,546,335
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,808,811,186 2,026,493,946 1,778,835,484 1,931,546,335
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,960,974,004 2,336,726,269 2,043,250,612 4,532,384,060
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,677,261,867 23,981,943,098 22,050,482,321 17,355,613,748
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,812,679,284 27,758,867,530 41,950,787,737 43,485,087,037
12. Thu nhập khác 602,144,715 22,909,091 1,155,752,248
13. Chi phí khác 357,283,629 95,937,887 7,805,793,978 -656,471,180
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 244,861,086 -73,028,796 -7,805,793,978 1,812,223,428
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,057,540,370 27,685,838,734 34,144,993,759 45,297,310,465
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,779,750,135 2,768,583,873 8,033,785,907 8,094,424,721
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,277,790,235 24,917,254,861 26,111,207,852 37,202,885,744
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,277,790,235 24,917,254,861 26,111,207,852 37,202,885,744
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.