1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
261,153,608,583 |
240,839,112,718 |
232,171,944,368 |
277,989,802,314 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
261,153,608,583 |
240,839,112,718 |
232,171,944,368 |
277,989,802,314 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
207,374,158,783 |
189,830,044,310 |
179,269,634,653 |
215,378,181,798 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,779,449,800 |
51,009,068,408 |
52,902,309,715 |
62,611,620,516 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,372,301,803 |
4,252,909,210 |
3,204,530,808 |
5,265,743,758 |
|
7. Chi phí tài chính |
-3,185,750,219 |
2,808,811,186 |
2,026,493,946 |
1,778,835,484 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-3,185,750,219 |
2,808,811,186 |
2,026,493,946 |
1,778,835,484 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,566,243,647 |
1,960,974,004 |
2,336,726,269 |
2,043,250,612 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,600,788,501 |
17,677,261,867 |
23,981,943,098 |
22,050,482,321 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,798,969,236 |
32,812,679,284 |
27,758,867,530 |
41,950,787,737 |
|
12. Thu nhập khác |
13,395,455 |
602,144,715 |
22,909,091 |
|
|
13. Chi phí khác |
373,856,389 |
357,283,629 |
95,937,887 |
7,805,793,978 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-360,460,934 |
244,861,086 |
-73,028,796 |
-7,805,793,978 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,438,508,302 |
33,057,540,370 |
27,685,838,734 |
34,144,993,759 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,228,468,861 |
3,779,750,135 |
2,768,583,873 |
8,033,785,907 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,210,039,441 |
29,277,790,235 |
24,917,254,861 |
26,111,207,852 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,210,039,441 |
29,277,790,235 |
24,917,254,861 |
26,111,207,852 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|