MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 249,980,458,624 261,153,608,583 240,839,112,718 232,171,944,368
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 249,980,458,624 261,153,608,583 240,839,112,718 232,171,944,368
4. Giá vốn hàng bán 193,897,145,302 207,374,158,783 189,830,044,310 179,269,634,653
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,083,313,322 53,779,449,800 51,009,068,408 52,902,309,715
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,252,908,067 4,372,301,803 4,252,909,210 3,204,530,808
7. Chi phí tài chính -4,060,925,603 -3,185,750,219 2,808,811,186 2,026,493,946
- Trong đó: Chi phí lãi vay -4,060,925,603 -3,185,750,219 2,808,811,186 2,026,493,946
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng -2,461,858,734 2,566,243,647 1,960,974,004 2,336,726,269
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -13,871,753,447 20,600,788,501 17,677,261,867 23,981,943,098
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 42,836,996,765 31,798,969,236 32,812,679,284 27,758,867,530
12. Thu nhập khác 35,831,818 13,395,455 602,144,715 22,909,091
13. Chi phí khác 356,503,629 373,856,389 357,283,629 95,937,887
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -320,671,811 -360,460,934 244,861,086 -73,028,796
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,516,324,954 31,438,508,302 33,057,540,370 27,685,838,734
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,906,254,427 3,228,468,861 3,779,750,135 2,768,583,873
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 37,610,070,527 28,210,039,441 29,277,790,235 24,917,254,861
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 37,610,070,527 28,210,039,441 29,277,790,235 24,917,254,861
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.