MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 285,408,426,599 731,819,397,656 801,188,394,926 949,780,557,846
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 285,408,426,599 731,819,397,656 801,188,394,926 949,780,557,846
4. Giá vốn hàng bán 153,935,070,048 455,538,486,651 616,167,464,005 744,290,815,621
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 131,473,356,551 276,280,911,005 185,020,930,921 205,489,742,225
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,019,579,089 15,955,936,860 20,837,969,316 19,446,432,219
7. Chi phí tài chính 7,216,990,838 26,064,097,664 23,422,238,239 14,508,051,373
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,216,990,838 26,064,097,664 23,422,238,239 14,508,051,373
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,782,423,761 6,201,241,726 7,287,168,528 11,805,904,561
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,044,154,634 26,500,198,908 39,545,940,025 58,652,194,036
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 106,215,980,780 231,020,541,085 135,541,472,747 139,787,554,187
12. Thu nhập khác 516,437,873 163,116,154 333,048,708 666,571,988
13. Chi phí khác 1,030,331,299 4,278,499,434 3,640,016,316 1,418,896,862
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -513,893,426 -4,115,383,280 -3,306,967,608 -752,324,874
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 105,702,087,354 226,905,157,805 132,234,505,139 139,035,229,313
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,456,470,472 14,308,265,974 15,134,777,854
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 391,955,238
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 105,310,132,116 203,448,687,333 117,926,239,165 123,900,451,459
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 105,310,132,116 203,448,687,333 117,926,239,165 123,900,451,459
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 13,742 10,016 5,339 4,736
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.