1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
285,408,426,599 |
731,819,397,656 |
801,188,394,926 |
949,780,557,846 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
285,408,426,599 |
731,819,397,656 |
801,188,394,926 |
949,780,557,846 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
153,935,070,048 |
455,538,486,651 |
616,167,464,005 |
744,290,815,621 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
131,473,356,551 |
276,280,911,005 |
185,020,930,921 |
205,489,742,225 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,019,579,089 |
15,955,936,860 |
20,837,969,316 |
19,446,432,219 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,216,990,838 |
26,064,097,664 |
23,422,238,239 |
14,508,051,373 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,216,990,838 |
26,064,097,664 |
23,422,238,239 |
14,508,051,373 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,782,423,761 |
6,201,241,726 |
7,287,168,528 |
11,805,904,561 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,044,154,634 |
26,500,198,908 |
39,545,940,025 |
58,652,194,036 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
106,215,980,780 |
231,020,541,085 |
135,541,472,747 |
139,787,554,187 |
|
12. Thu nhập khác |
516,437,873 |
163,116,154 |
333,048,708 |
666,571,988 |
|
13. Chi phí khác |
1,030,331,299 |
4,278,499,434 |
3,640,016,316 |
1,418,896,862 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-513,893,426 |
-4,115,383,280 |
-3,306,967,608 |
-752,324,874 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
105,702,087,354 |
226,905,157,805 |
132,234,505,139 |
139,035,229,313 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
23,456,470,472 |
14,308,265,974 |
15,134,777,854 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
391,955,238 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
105,310,132,116 |
203,448,687,333 |
117,926,239,165 |
123,900,451,459 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
105,310,132,116 |
203,448,687,333 |
117,926,239,165 |
123,900,451,459 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
13,742 |
10,016 |
5,339 |
4,736 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|