MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 517,447,831,180 521,554,192,053 505,237,644,215 535,435,221,806
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 276,342,865,192 242,786,636,889 229,611,859,830 279,880,076,033
1. Tiền 29,342,865,192 18,786,636,889 25,511,859,830 18,780,076,033
2. Các khoản tương đương tiền 247,000,000,000 224,000,000,000 204,100,000,000 261,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,900,000,000 33,900,000,000 33,900,000,000 33,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,900,000,000 33,900,000,000 33,900,000,000 33,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 173,313,064,482 204,800,736,080 206,151,336,242 171,931,761,293
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 167,765,775,025 202,892,728,308 198,020,277,005 169,910,099,534
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,536,417,582 7,730,901,611 12,033,957,999 4,495,117,299
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,010,144,579 1,702,178,770 2,322,568,442 1,758,385,064
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,999,272,704 -7,525,072,609 -6,225,467,204 -4,231,840,604
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,634,522,121 35,438,158,933 32,554,649,330 43,490,341,428
1. Hàng tồn kho 25,634,522,121 35,438,158,933 32,554,649,330 46,664,133,964
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,173,792,536
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,257,379,385 4,628,660,151 3,019,798,813 6,233,043,052
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,257,379,385 4,557,061,209 1,956,784,203 5,468,122,406
2. Thuế GTGT được khấu trừ 71,598,942 1,063,014,610 764,920,646
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 177,344,596,581 164,167,290,827 181,179,752,644 192,848,227,688
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,927,000,000 1,927,000,000 1,927,000,000 1,927,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,927,000,000 1,927,000,000 1,927,000,000 1,927,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 171,439,240,905 160,447,589,782 169,677,485,963 171,465,454,435
1. Tài sản cố định hữu hình 131,798,707,930 121,094,310,872 130,607,498,159 132,638,137,363
- Nguyên giá 711,625,098,491 711,625,098,491 732,686,732,582 745,392,131,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -579,826,390,561 -590,530,787,619 -602,079,234,423 -612,753,993,962
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 39,640,532,975 39,353,278,910 39,069,987,804 38,827,317,072
- Nguyên giá 40,807,806,700 40,807,806,700 40,807,806,700 40,807,806,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,167,273,725 -1,454,527,790 -1,737,818,896 -1,980,489,628
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 249,672,728 1,268,980,942 3,303,215,794
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 249,672,728 1,268,980,942 3,303,215,794
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,978,355,676 1,543,028,317 8,306,285,739 16,152,557,459
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,002,500,000 8,098,434,715
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,978,355,676 1,543,028,317 3,303,785,739 8,054,122,744
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 694,792,427,761 685,721,482,880 686,417,396,859 728,283,449,494
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 207,851,103,251 262,299,315,125 237,145,221,528 248,903,082,741
I. Nợ ngắn hạn 186,514,032,797 247,647,147,113 225,087,275,408 230,433,514,802
1. Phải trả người bán ngắn hạn 105,934,122,795 135,908,210,042 129,783,372,745 154,280,319,675
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,419,998,381 8,532,093,486 7,320,182,221 17,139,512,714
4. Phải trả người lao động 25,867,108,221 35,401,746,083 37,436,173,269 14,081,828,193
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,990,065,038 38,242,970,352 47,552,341,623 42,675,738,870
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 563,156,726 677,421,255 761,456,317 708,366,117
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,739,581,636 26,739,588,662 646,668,000 646,668,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,145,117,233 1,587,081,233 861,081,233
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,337,070,454 14,652,168,012 12,057,946,120 18,469,567,939
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,929,788,334 3,244,885,892 650,664,000 488,997,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,452,834,481 4,452,834,481 4,452,834,481 11,026,123,300
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,954,447,639 6,954,447,639 6,954,447,639 6,954,447,639
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 486,941,324,510 423,422,167,755 449,272,175,331 479,380,366,753
I. Vốn chủ sở hữu 486,941,324,510 423,422,167,755 449,272,175,331 479,380,366,753
1. Vốn góp của chủ sở hữu 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 270,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,695,680,000 1,695,680,000 1,695,680,000 1,695,680,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,270,000 -3,270,000 -3,270,000 -3,270,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,972,247,531 69,972,247,531 69,972,247,531 69,972,247,531
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,179,045,649 9,179,045,649 9,179,045,649 9,179,045,649
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 136,097,621,330 72,578,464,575 98,428,472,151 128,536,663,573
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,055,554,785 72,905,562,361 103,013,753,783
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,522,909,790 25,522,909,790 25,522,909,790
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 694,792,427,761 685,721,482,880 686,417,396,859 728,283,449,494
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.