TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
517,447,831,180 |
521,554,192,053 |
505,237,644,215 |
535,435,221,806 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
276,342,865,192 |
242,786,636,889 |
229,611,859,830 |
279,880,076,033 |
|
1. Tiền |
29,342,865,192 |
18,786,636,889 |
25,511,859,830 |
18,780,076,033 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
247,000,000,000 |
224,000,000,000 |
204,100,000,000 |
261,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,900,000,000 |
33,900,000,000 |
33,900,000,000 |
33,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,900,000,000 |
33,900,000,000 |
33,900,000,000 |
33,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
173,313,064,482 |
204,800,736,080 |
206,151,336,242 |
171,931,761,293 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
167,765,775,025 |
202,892,728,308 |
198,020,277,005 |
169,910,099,534 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,536,417,582 |
7,730,901,611 |
12,033,957,999 |
4,495,117,299 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,010,144,579 |
1,702,178,770 |
2,322,568,442 |
1,758,385,064 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,999,272,704 |
-7,525,072,609 |
-6,225,467,204 |
-4,231,840,604 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,634,522,121 |
35,438,158,933 |
32,554,649,330 |
43,490,341,428 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,634,522,121 |
35,438,158,933 |
32,554,649,330 |
46,664,133,964 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-3,173,792,536 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,257,379,385 |
4,628,660,151 |
3,019,798,813 |
6,233,043,052 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,257,379,385 |
4,557,061,209 |
1,956,784,203 |
5,468,122,406 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
71,598,942 |
1,063,014,610 |
764,920,646 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
177,344,596,581 |
164,167,290,827 |
181,179,752,644 |
192,848,227,688 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,927,000,000 |
1,927,000,000 |
1,927,000,000 |
1,927,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,927,000,000 |
1,927,000,000 |
1,927,000,000 |
1,927,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
171,439,240,905 |
160,447,589,782 |
169,677,485,963 |
171,465,454,435 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
131,798,707,930 |
121,094,310,872 |
130,607,498,159 |
132,638,137,363 |
|
- Nguyên giá |
711,625,098,491 |
711,625,098,491 |
732,686,732,582 |
745,392,131,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-579,826,390,561 |
-590,530,787,619 |
-602,079,234,423 |
-612,753,993,962 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,640,532,975 |
39,353,278,910 |
39,069,987,804 |
38,827,317,072 |
|
- Nguyên giá |
40,807,806,700 |
40,807,806,700 |
40,807,806,700 |
40,807,806,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,167,273,725 |
-1,454,527,790 |
-1,737,818,896 |
-1,980,489,628 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
249,672,728 |
1,268,980,942 |
3,303,215,794 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
249,672,728 |
1,268,980,942 |
3,303,215,794 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,978,355,676 |
1,543,028,317 |
8,306,285,739 |
16,152,557,459 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5,002,500,000 |
8,098,434,715 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,978,355,676 |
1,543,028,317 |
3,303,785,739 |
8,054,122,744 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
694,792,427,761 |
685,721,482,880 |
686,417,396,859 |
728,283,449,494 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
207,851,103,251 |
262,299,315,125 |
237,145,221,528 |
248,903,082,741 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
186,514,032,797 |
247,647,147,113 |
225,087,275,408 |
230,433,514,802 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
105,934,122,795 |
135,908,210,042 |
129,783,372,745 |
154,280,319,675 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
40,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,419,998,381 |
8,532,093,486 |
7,320,182,221 |
17,139,512,714 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,867,108,221 |
35,401,746,083 |
37,436,173,269 |
14,081,828,193 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,990,065,038 |
38,242,970,352 |
47,552,341,623 |
42,675,738,870 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
563,156,726 |
677,421,255 |
761,456,317 |
708,366,117 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,739,581,636 |
26,739,588,662 |
646,668,000 |
646,668,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,145,117,233 |
1,587,081,233 |
861,081,233 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,337,070,454 |
14,652,168,012 |
12,057,946,120 |
18,469,567,939 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,929,788,334 |
3,244,885,892 |
650,664,000 |
488,997,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,452,834,481 |
4,452,834,481 |
4,452,834,481 |
11,026,123,300 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,954,447,639 |
6,954,447,639 |
6,954,447,639 |
6,954,447,639 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
486,941,324,510 |
423,422,167,755 |
449,272,175,331 |
479,380,366,753 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
486,941,324,510 |
423,422,167,755 |
449,272,175,331 |
479,380,366,753 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
270,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,972,247,531 |
69,972,247,531 |
69,972,247,531 |
69,972,247,531 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
136,097,621,330 |
72,578,464,575 |
98,428,472,151 |
128,536,663,573 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
47,055,554,785 |
72,905,562,361 |
103,013,753,783 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
25,522,909,790 |
25,522,909,790 |
25,522,909,790 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
694,792,427,761 |
685,721,482,880 |
686,417,396,859 |
728,283,449,494 |
|