MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 471,901,360,243 500,527,609,089 517,447,831,180 521,554,192,053
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 299,746,234,475 342,673,472,949 276,342,865,192 242,786,636,889
1. Tiền 26,546,234,475 18,773,472,949 29,342,865,192 18,786,636,889
2. Các khoản tương đương tiền 273,200,000,000 323,900,000,000 247,000,000,000 224,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,900,000,000 33,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,900,000,000 33,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142,265,389,250 106,069,742,632 173,313,064,482 204,800,736,080
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 143,321,942,954 106,258,851,793 167,765,775,025 202,892,728,308
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 885,501,209 1,688,852,306 8,536,417,582 7,730,901,611
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,775,449,946 1,104,860,253 2,010,144,579 1,702,178,770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,717,504,859 -2,982,821,720 -4,999,272,704 -7,525,072,609
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,576,199,342 42,038,312,846 25,634,522,121 35,438,158,933
1. Hàng tồn kho 25,576,199,342 42,038,312,846 25,634,522,121 35,438,158,933
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,313,537,176 9,746,080,662 8,257,379,385 4,628,660,151
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,311,454,355 7,495,420,821 8,257,379,385 4,557,061,209
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,250,659,841 71,598,942
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,082,821
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 162,201,164,918 147,204,723,456 177,344,596,581 164,167,290,827
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,927,000,000 1,927,000,000 1,927,000,000 1,927,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,927,000,000 1,927,000,000 1,927,000,000 1,927,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 155,991,291,622 142,672,404,911 171,439,240,905 160,447,589,782
1. Tài sản cố định hữu hình 155,774,594,867 142,525,687,323 131,798,707,930 121,094,310,872
- Nguyên giá 709,650,959,837 711,625,098,491 711,625,098,491 711,625,098,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -553,876,364,970 -569,099,411,168 -579,826,390,561 -590,530,787,619
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 216,696,755 146,717,588 39,640,532,975 39,353,278,910
- Nguyên giá 1,009,806,700 1,009,806,700 40,807,806,700 40,807,806,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -793,109,945 -863,089,112 -1,167,273,725 -1,454,527,790
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 91,000,000 249,672,728
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 91,000,000 249,672,728
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,191,873,296 2,605,318,545 3,978,355,676 1,543,028,317
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,191,873,296 2,605,318,545 3,978,355,676 1,543,028,317
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 634,102,525,161 647,732,332,545 694,792,427,761 685,721,482,880
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 204,885,337,207 191,212,939,210 207,851,103,251 262,299,315,125
I. Nợ ngắn hạn 171,831,310,454 157,677,078,275 186,514,032,797 247,647,147,113
1. Phải trả người bán ngắn hạn 96,459,096,136 105,934,122,795 135,908,210,042
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 73,332,892,622
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,434,836,682 11,040,100,572 6,419,998,381 8,532,093,486
4. Phải trả người lao động 32,696,603,505 6,224,744,849 25,867,108,221 35,401,746,083
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,361,068,066 9,566,189,146 20,990,065,038 38,242,970,352
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 773,993,458 626,627,677 563,156,726 677,421,255
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,939,581,688 30,839,581,662 26,739,581,636 26,739,588,662
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,292,334,433 2,920,738,233 2,145,117,233
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,054,026,753 33,535,860,935 21,337,070,454 14,652,168,012
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,299,579,114 16,614,683,724 9,929,788,334 3,244,885,892
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,800,000,000 9,966,729,572 4,452,834,481 4,452,834,481
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,954,447,639 6,954,447,639 6,954,447,639 6,954,447,639
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 429,217,187,954 456,519,393,335 486,941,324,510 423,422,167,755
I. Vốn chủ sở hữu 429,217,187,954 456,519,393,335 486,941,324,510 423,422,167,755
1. Vốn góp của chủ sở hữu 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,695,680,000 1,695,680,000 1,695,680,000 1,695,680,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,270,000 -3,270,000 -3,270,000 -3,270,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,972,247,531 69,972,247,531 69,972,247,531 69,972,247,531
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,179,045,649 9,179,045,649 9,179,045,649 9,179,045,649
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78,373,484,774 105,675,690,155 136,097,621,330 72,578,464,575
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,055,554,785
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,522,909,790
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 634,102,525,161 647,732,332,545 694,792,427,761 685,721,482,880
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.