TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
422,675,928,505 |
471,901,360,243 |
500,527,609,089 |
517,447,831,180 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
265,230,120,704 |
299,746,234,475 |
342,673,472,949 |
276,342,865,192 |
|
1. Tiền |
25,830,120,704 |
26,546,234,475 |
18,773,472,949 |
29,342,865,192 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
239,400,000,000 |
273,200,000,000 |
323,900,000,000 |
247,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
33,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
33,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
127,575,027,584 |
142,265,389,250 |
106,069,742,632 |
173,313,064,482 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,494,021,253 |
143,321,942,954 |
106,258,851,793 |
167,765,775,025 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,891,467,765 |
885,501,209 |
1,688,852,306 |
8,536,417,582 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,434,628,459 |
1,775,449,946 |
1,104,860,253 |
2,010,144,579 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,245,089,893 |
-3,717,504,859 |
-2,982,821,720 |
-4,999,272,704 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,560,585,803 |
25,576,199,342 |
42,038,312,846 |
25,634,522,121 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,560,585,803 |
25,576,199,342 |
42,038,312,846 |
25,634,522,121 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,310,194,414 |
4,313,537,176 |
9,746,080,662 |
8,257,379,385 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,308,111,593 |
4,311,454,355 |
7,495,420,821 |
8,257,379,385 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,250,659,841 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,082,821 |
2,082,821 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
178,423,303,760 |
162,201,164,918 |
147,204,723,456 |
177,344,596,581 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,207,000,000 |
1,927,000,000 |
1,927,000,000 |
1,927,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,207,000,000 |
1,927,000,000 |
1,927,000,000 |
1,927,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
171,788,575,611 |
155,991,291,622 |
142,672,404,911 |
171,439,240,905 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
171,501,899,689 |
155,774,594,867 |
142,525,687,323 |
131,798,707,930 |
|
- Nguyên giá |
709,606,391,655 |
709,650,959,837 |
711,625,098,491 |
711,625,098,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-538,104,491,966 |
-553,876,364,970 |
-569,099,411,168 |
-579,826,390,561 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
286,675,922 |
216,696,755 |
146,717,588 |
39,640,532,975 |
|
- Nguyên giá |
1,009,806,700 |
1,009,806,700 |
1,009,806,700 |
40,807,806,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-723,130,778 |
-793,109,945 |
-863,089,112 |
-1,167,273,725 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
91,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
91,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,427,728,149 |
4,191,873,296 |
2,605,318,545 |
3,978,355,676 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,427,728,149 |
4,191,873,296 |
2,605,318,545 |
3,978,355,676 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
601,099,232,265 |
634,102,525,161 |
647,732,332,545 |
694,792,427,761 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
196,137,735,506 |
204,885,337,207 |
191,212,939,210 |
207,851,103,251 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
160,657,812,337 |
171,831,310,454 |
157,677,078,275 |
186,514,032,797 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,221,350,814 |
|
96,459,096,136 |
105,934,122,795 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
90,497,288 |
73,332,892,622 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,043,891,297 |
6,434,836,682 |
11,040,100,572 |
6,419,998,381 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,752,278,924 |
32,696,603,505 |
6,224,744,849 |
25,867,108,221 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,867,112,051 |
22,361,068,066 |
9,566,189,146 |
20,990,065,038 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
800,030,042 |
773,993,458 |
626,627,677 |
563,156,726 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
38,392,913,688 |
34,939,581,688 |
30,839,581,662 |
26,739,581,636 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
489,738,233 |
1,292,334,433 |
2,920,738,233 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
35,479,923,169 |
33,054,026,753 |
33,535,860,935 |
21,337,070,454 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,525,475,530 |
23,299,579,114 |
16,614,683,724 |
9,929,788,334 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
2,800,000,000 |
9,966,729,572 |
4,452,834,481 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,954,447,639 |
6,954,447,639 |
6,954,447,639 |
6,954,447,639 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
404,961,496,759 |
429,217,187,954 |
456,519,393,335 |
486,941,324,510 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
404,961,496,759 |
429,217,187,954 |
456,519,393,335 |
486,941,324,510 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,972,247,531 |
69,972,247,531 |
69,972,247,531 |
69,972,247,531 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,117,793,579 |
78,373,484,774 |
105,675,690,155 |
136,097,621,330 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
601,099,232,265 |
634,102,525,161 |
647,732,332,545 |
694,792,427,761 |
|