TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
373,572,397,500 |
422,675,928,505 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
211,451,295,896 |
265,230,120,704 |
|
1. Tiền |
|
|
47,051,295,896 |
25,830,120,704 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
164,400,000,000 |
239,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
129,891,985,600 |
127,575,027,584 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
125,166,265,776 |
126,494,021,253 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
704,893,150 |
1,891,467,765 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7,273,011,269 |
2,434,628,459 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3,252,184,595 |
-3,245,089,893 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
24,896,407,422 |
25,560,585,803 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
24,896,407,422 |
25,560,585,803 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7,332,708,582 |
4,310,194,414 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6,442,568,831 |
4,308,111,593 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
888,056,930 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,082,821 |
2,082,821 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
191,280,961,912 |
178,423,303,760 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
936,000,000 |
1,207,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
936,000,000 |
1,207,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
183,935,211,429 |
171,788,575,611 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
183,578,556,340 |
171,501,899,689 |
|
- Nguyên giá |
|
|
706,186,972,200 |
709,606,391,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-522,608,415,860 |
-538,104,491,966 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
356,655,089 |
286,675,922 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,009,806,700 |
1,009,806,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-653,151,611 |
-723,130,778 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
6,409,750,483 |
5,427,728,149 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6,409,750,483 |
5,427,728,149 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
564,853,359,412 |
601,099,232,265 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
185,845,761,944 |
196,137,735,506 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
145,329,042,456 |
160,657,812,337 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
60,552,829,059 |
57,221,350,814 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
572,298,911 |
90,497,288 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7,289,739,152 |
10,043,891,297 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
12,989,870,324 |
26,752,278,924 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19,636,639,107 |
26,867,112,051 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2,644,141,991 |
800,030,042 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
41,643,523,912 |
38,392,913,688 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
489,738,233 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
40,516,719,488 |
35,479,923,169 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
33,562,271,849 |
28,525,475,530 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
6,954,447,639 |
6,954,447,639 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
379,007,597,468 |
404,961,496,759 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
379,007,597,468 |
404,961,496,759 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3,270,000 |
-3,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
46,226,828,725 |
69,972,247,531 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
51,909,313,094 |
54,117,793,579 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
564,853,359,412 |
601,099,232,265 |
|