MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 510,956,953,793 510,956,953,793 521,087,847,405 521,087,847,405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 249,841,848,415 249,841,848,415 288,734,892,821 288,734,892,821
1. Tiền 62,192,126,193 62,192,126,193 126,619,892,821 126,619,892,821
2. Các khoản tương đương tiền 187,649,722,222 187,649,722,222 162,115,000,000 162,115,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,000,000,000 65,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 168,576,639,650 168,576,639,650 157,495,348,318 157,495,348,318
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 152,485,916,105 152,485,916,105 153,510,756,890 153,510,756,890
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,998,356,370 3,998,356,370 3,684,831,426 3,684,831,426
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,092,367,175 12,092,367,175 7,329,351,510 7,329,351,510
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,029,591,508 -7,029,591,508
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,172,660,906 23,172,660,906 21,931,573,085 21,931,573,085
1. Hàng tồn kho 23,172,660,906 23,172,660,906 21,931,573,085 21,931,573,085
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,365,804,822 4,365,804,822 12,926,033,181 12,926,033,181
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,597,369,762 2,597,369,762 7,515,757,001 7,515,757,001
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,284,060,641 1,284,060,641 5,023,983,908 5,023,983,908
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,082,821 2,082,821 2,082,821 2,082,821
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 482,291,598 482,291,598 384,209,451 384,209,451
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 117,186,139,192 117,186,139,192 120,434,292,003 120,434,292,003
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,487,234,747 97,487,234,747 112,454,666,260 112,454,666,260
1. Tài sản cố định hữu hình 82,057,702,882 82,057,702,882 109,110,332,709 109,110,332,709
- Nguyên giá 419,192,144,781 419,192,144,781 554,228,241,388 554,228,241,388
- Giá trị hao mòn lũy kế -337,134,441,899 -337,134,441,899 -445,117,908,679 -445,117,908,679
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,953,516,132 13,953,516,132
- Nguyên giá 42,086,821,615 42,086,821,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,133,305,483 -28,133,305,483
3. Tài sản cố định vô hình 51,081,285 51,081,285 712,284,545 712,284,545
- Nguyên giá 170,056,700 170,056,700 1,009,806,700 1,009,806,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,975,415 -118,975,415 -297,522,155 -297,522,155
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,424,934,448 1,424,934,448 2,632,049,006 2,632,049,006
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,698,904,445 19,698,904,445 7,979,625,743 7,979,625,743
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,581,636,445 16,581,636,445
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,645,625,743 7,645,625,743
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 628,143,092,985 628,143,092,985 641,522,139,408 641,522,139,408
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 184,644,711,010 184,644,711,010 209,154,360,421 209,154,360,421
I. Nợ ngắn hạn 147,459,184,141 147,459,184,141 184,284,573,426 184,284,573,426
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,994,504,556 90,994,504,556 122,303,826,744 122,303,826,744
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,076,673,560 4,076,673,560 5,550,376,499 5,550,376,499
4. Phải trả người lao động 4,535,910,887 4,535,910,887 3,353,545,179 3,353,545,179
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,417,666,696 6,417,666,696 5,199,471,738 5,199,471,738
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,185,526,869 37,185,526,869 24,869,786,995 24,869,786,995
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,231,079,230 30,231,079,230 17,915,339,356 17,915,339,356
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,954,447,639 6,954,447,639 6,954,447,639 6,954,447,639
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 443,498,381,975 443,498,381,975 432,367,778,987 432,367,778,987
I. Vốn chủ sở hữu 443,498,381,975 443,498,381,975 432,367,778,987 432,367,778,987
1. Vốn góp của chủ sở hữu 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,695,680,000 1,695,680,000 1,695,680,000 1,695,680,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,172,434,367 10,172,434,367 3,554,581,745 3,554,581,745
5. Cổ phiếu quỹ -3,270,000 -3,270,000 -3,270,000 -3,270,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,727,793,258 8,727,793,258 17,915,375,316 17,915,375,316
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125,695,984,813 125,695,984,813 116,518,422,421 116,518,422,421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 628,143,092,985 628,143,092,985 641,522,139,408 641,522,139,408
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.