1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
324,648,878,093 |
318,232,934,058 |
280,224,362,679 |
354,273,969,838 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
44,794,311 |
1,088,208,000 |
197,144,438 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
324,648,878,093 |
318,188,139,747 |
279,136,154,679 |
354,076,825,400 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
211,282,314,835 |
209,463,317,536 |
178,902,010,859 |
257,574,751,201 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
113,366,563,258 |
108,724,822,211 |
100,234,143,820 |
96,502,074,199 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
98,685,425 |
32,446,851 |
23,506,322 |
23,645,912 |
|
7. Chi phí tài chính |
794,042,435 |
257,823,286 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
794,042,435 |
257,823,286 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,760,074,000 |
21,626,796,361 |
17,082,909,584 |
18,305,151,236 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
51,748,758,348 |
51,134,085,286 |
48,650,978,125 |
45,003,728,557 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,162,373,900 |
35,738,564,129 |
34,523,762,433 |
33,216,840,318 |
|
12. Thu nhập khác |
103,154,485 |
2,793,459,265 |
233,756,268 |
521,644,613 |
|
13. Chi phí khác |
355,105,101 |
2,789,678,237 |
218,626,583 |
710,075,846 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-251,950,616 |
3,781,028 |
15,129,685 |
-188,431,233 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,910,423,284 |
35,742,345,157 |
34,538,892,118 |
33,028,409,085 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,210,225,842 |
1,959,446,544 |
2,445,602,976 |
2,556,452,542 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,700,197,442 |
33,782,898,613 |
32,093,289,142 |
30,471,956,543 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,700,197,442 |
33,782,898,613 |
32,093,289,142 |
30,471,956,543 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,317 |
3,282 |
2,598 |
2,467 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,282 |
2,598 |
|
|