TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
107,030,346,049 |
105,038,438,517 |
96,411,379,679 |
200,152,185,939 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,140,132,221 |
17,537,071,836 |
22,373,522,716 |
12,020,057,008 |
|
1. Tiền |
19,140,132,221 |
17,537,071,836 |
22,373,522,716 |
12,020,057,008 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,836,697,484 |
55,765,025,212 |
32,875,393,460 |
41,799,591,440 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,898,735,941 |
51,674,633,487 |
28,443,440,943 |
39,935,186,634 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
667,401,200 |
3,598,548,127 |
4,007,247,734 |
1,465,503,420 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,270,560,343 |
491,843,598 |
424,704,783 |
398,901,386 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,627,204,840 |
31,429,293,966 |
40,867,754,797 |
140,414,061,478 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,837,842,512 |
32,037,808,948 |
43,309,281,142 |
141,641,668,868 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-210,637,672 |
-608,514,982 |
-2,441,526,345 |
-1,227,607,390 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
426,311,504 |
307,047,503 |
294,708,706 |
5,918,476,013 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
426,311,504 |
307,047,503 |
129,821,056 |
464,411,169 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
3,350,511,058 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
2,103,553,786 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
164,887,650 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,396,848,633 |
88,141,282,096 |
82,152,238,969 |
79,913,011,254 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,888,607,465 |
75,836,690,799 |
72,942,799,185 |
72,103,836,910 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,311,605,793 |
72,429,131,683 |
69,704,682,625 |
68,995,590,682 |
|
- Nguyên giá |
162,068,663,047 |
173,006,351,340 |
181,921,252,265 |
188,713,982,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,757,057,254 |
-100,577,219,657 |
-112,216,569,640 |
-119,718,391,830 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,577,001,672 |
3,407,559,116 |
3,238,116,560 |
3,108,246,228 |
|
- Nguyên giá |
5,056,428,674 |
5,056,428,674 |
5,056,428,674 |
5,098,328,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,479,427,002 |
-1,648,869,558 |
-1,818,312,114 |
-1,990,082,446 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,193,196,281 |
1,538,177,201 |
901,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,193,196,281 |
1,538,177,201 |
901,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,508,241,168 |
8,111,395,016 |
7,671,262,583 |
6,908,174,344 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,508,241,168 |
8,111,395,016 |
7,671,262,583 |
6,908,174,344 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
189,427,194,682 |
193,179,720,613 |
178,563,618,648 |
280,065,197,193 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,445,699,250 |
47,029,029,457 |
35,923,937,467 |
138,123,061,383 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,445,699,250 |
47,029,029,457 |
35,923,937,467 |
138,123,061,383 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,494,983,464 |
24,402,996,582 |
18,169,664,169 |
128,900,088,121 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,904,184,736 |
2,081,064,472 |
234,510,634 |
362,232,440 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,749,119,363 |
12,689,447,194 |
9,072,452,487 |
4,345,983,258 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,760,961,485 |
5,999,620,323 |
4,710,274,094 |
1,380,503,316 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,155,258,118 |
1,440,700,913 |
3,273,705,993 |
1,664,244,744 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,381,192,084 |
415,199,973 |
463,330,090 |
1,470,009,504 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
143,981,495,432 |
146,150,691,156 |
142,639,681,181 |
141,942,135,810 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
143,981,495,432 |
146,150,691,156 |
142,639,681,181 |
141,942,135,810 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
94,703,570,000 |
94,703,570,000 |
113,643,250,000 |
113,643,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
94,703,570,000 |
|
113,643,250,000 |
113,643,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-92,500,000 |
-92,500,000 |
-92,500,000 |
-92,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,894,965,683 |
39,400,068,432 |
22,291,755,170 |
23,085,835,790 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,475,459,749 |
12,139,552,724 |
6,797,176,011 |
5,305,550,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,475,459,749 |
12,139,552,724 |
6,797,176,011 |
5,305,550,020 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
189,427,194,682 |
193,179,720,613 |
178,563,618,648 |
280,065,197,193 |
|