1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
470,981,319,575 |
910,831,453,358 |
823,016,787,592 |
719,708,069,991 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
385,278,327 |
13,664,327,482 |
8,874,998,863 |
608,469,338 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
470,596,041,248 |
897,167,125,876 |
814,141,788,729 |
719,099,600,653 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
390,916,419,972 |
767,090,861,345 |
714,253,109,022 |
648,861,602,357 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,679,621,276 |
130,076,264,531 |
99,888,679,707 |
70,237,998,296 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,596,824,020 |
12,190,310,504 |
8,892,946,596 |
30,870,251,029 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,921,655,732 |
34,282,731,174 |
26,391,389,704 |
43,137,274,997 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,677,806,495 |
13,509,324,156 |
12,138,995,125 |
20,483,193,530 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,750,853,983 |
37,160,937,006 |
27,974,794,250 |
27,537,322,530 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,805,491,080 |
14,847,267,126 |
14,006,572,593 |
18,683,895,835 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,798,444,501 |
55,975,639,729 |
40,408,869,756 |
11,749,755,963 |
|
12. Thu nhập khác |
5,350,925,102 |
240,322,101 |
187,544,070 |
1,682,792,052 |
|
13. Chi phí khác |
2,047,641,412 |
3,621,696,650 |
1,794,150,686 |
1,959,883,099 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,303,283,690 |
-3,381,374,549 |
-1,606,606,616 |
-277,091,047 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,101,728,191 |
52,594,265,180 |
38,802,263,140 |
11,472,664,916 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,030,620,445 |
6,152,752,122 |
5,075,890,843 |
3,065,087,783 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,071,107,746 |
46,441,513,058 |
33,726,372,297 |
8,407,577,133 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,227,032,530 |
35,615,996,364 |
25,864,754,915 |
6,447,770,903 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,844,075,216 |
10,825,516,694 |
7,861,617,382 |
1,959,806,230 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|