1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
719,395,546,378 |
527,850,804,740 |
758,287,269,658 |
470,981,319,575 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,334,136,000 |
994,866,750 |
589,356,356 |
385,278,327 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
718,061,410,378 |
526,855,937,990 |
757,697,913,302 |
470,596,041,248 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
653,027,973,221 |
451,072,777,014 |
663,143,070,176 |
390,916,419,972 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
65,033,437,157 |
75,783,160,976 |
94,554,843,126 |
79,679,621,276 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,211,756,512 |
4,726,356,266 |
5,293,544,750 |
7,596,824,020 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,587,795,216 |
12,020,317,640 |
19,134,482,044 |
18,921,655,732 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,096,456,113 |
8,640,212,995 |
13,527,437,465 |
12,677,806,495 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
356,823,083 |
1,073,949,008 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,312,344,791 |
21,290,776,813 |
35,431,696,169 |
27,750,853,983 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,193,162,644 |
15,810,415,632 |
15,484,413,446 |
14,805,491,080 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,508,714,101 |
32,461,956,165 |
29,797,796,217 |
25,798,444,501 |
|
12. Thu nhập khác |
12,173,210,189 |
1,565,725,781 |
1,120,612,983 |
5,350,925,102 |
|
13. Chi phí khác |
4,414,497,068 |
2,056,914,448 |
2,820,379,252 |
2,047,641,412 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,758,713,121 |
-491,188,667 |
-1,699,766,269 |
3,303,283,690 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,267,427,222 |
31,970,767,498 |
28,098,029,948 |
29,101,728,191 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,672,414,189 |
4,382,630,938 |
4,315,264,372 |
4,030,620,445 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,595,013,033 |
27,588,136,560 |
23,782,765,576 |
25,071,107,746 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,561,215,495 |
21,157,341,928 |
18,239,002,920 |
19,227,032,530 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,033,797,538 |
6,430,794,632 |
5,543,762,656 |
5,844,075,216 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|