MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Camimex Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 402,654,753,138 305,906,808,764 215,192,108,169 719,395,546,378
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 527,800 4,648,017,000 698,370,000 1,334,136,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 402,654,225,338 301,258,791,764 214,493,738,169 718,061,410,378
4. Giá vốn hàng bán 356,845,763,175 244,985,508,706 166,169,265,888 653,027,973,221
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,808,462,163 56,273,283,058 48,324,472,281 65,033,437,157
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,816,332,685 2,788,440,556 1,495,180,274 2,211,756,512
7. Chi phí tài chính 9,869,992,919 11,154,920,397 11,714,970,215 14,587,795,216
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,147,328,098 10,465,949,831 10,108,981,242 12,096,456,113
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 356,823,083
9. Chi phí bán hàng 11,126,137,284 11,353,458,215 13,566,792,655 22,312,344,791
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,008,320,579 12,902,721,891 10,233,966,672 13,193,162,644
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,620,344,066 23,650,623,111 14,303,923,013 17,508,714,101
12. Thu nhập khác 24,107,200 1,040,220,922 26,434,725 12,173,210,189
13. Chi phí khác 1,418,633,643 2,826,036,403 1,878,169,358 4,414,497,068
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,394,526,443 -1,785,815,481 -1,851,734,633 7,758,713,121
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,225,817,623 21,864,807,630 12,452,188,380 25,267,427,222
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,685,804,150 2,634,437,958 1,612,030,011 3,672,414,189
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,540,013,473 19,230,369,672 10,840,158,369 21,595,013,033
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,684,536,332 14,747,770,500 8,313,317,453 16,561,215,495
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,855,477,141 4,482,599,172 2,526,840,916 5,033,797,538
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.