1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
433,632,242,291 |
402,654,753,138 |
305,906,808,764 |
215,192,108,169 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,099,234,673 |
527,800 |
4,648,017,000 |
698,370,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
426,533,007,618 |
402,654,225,338 |
301,258,791,764 |
214,493,738,169 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
375,280,721,580 |
356,845,763,175 |
244,985,508,706 |
166,169,265,888 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,252,286,038 |
45,808,462,163 |
56,273,283,058 |
48,324,472,281 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,418,666,949 |
1,816,332,685 |
2,788,440,556 |
1,495,180,274 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,818,956,156 |
9,869,992,919 |
11,154,920,397 |
11,714,970,215 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,899,776,553 |
9,147,328,098 |
10,465,949,831 |
10,108,981,242 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,856,370,900 |
11,126,137,284 |
11,353,458,215 |
13,566,792,655 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,856,682,429 |
7,008,320,579 |
12,902,721,891 |
10,233,966,672 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,138,943,502 |
19,620,344,066 |
23,650,623,111 |
14,303,923,013 |
|
12. Thu nhập khác |
4,145,545,479 |
24,107,200 |
1,040,220,922 |
26,434,725 |
|
13. Chi phí khác |
301,075,435 |
1,418,633,643 |
2,826,036,403 |
1,878,169,358 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,844,470,044 |
-1,394,526,443 |
-1,785,815,481 |
-1,851,734,633 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,983,413,546 |
18,225,817,623 |
21,864,807,630 |
12,452,188,380 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,128,552,807 |
1,685,804,150 |
2,634,437,958 |
1,612,030,011 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,854,860,739 |
16,540,013,473 |
19,230,369,672 |
10,840,158,369 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,854,860,739 |
12,684,536,332 |
14,747,770,500 |
8,313,317,453 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
3,855,477,141 |
4,482,599,172 |
2,526,840,916 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|