1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
337,846,160,976 |
259,718,268,379 |
189,624,300,550 |
327,450,135,725 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
180,208,820 |
135,021,090 |
4,672,195,383 |
1,348,160,290 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
337,665,952,156 |
259,583,247,289 |
184,952,105,167 |
326,101,975,435 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
259,560,057,792 |
207,281,130,704 |
140,622,829,528 |
239,671,335,327 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
78,105,894,364 |
52,302,116,585 |
44,329,275,639 |
86,430,640,108 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,999,352,019 |
1,686,810,228 |
983,975,985 |
1,846,907,107 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,862,105,092 |
8,082,216,863 |
6,734,789,696 |
16,460,647,099 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,156,457,074 |
7,218,817,731 |
5,114,159,516 |
6,653,219,978 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,999,475,473 |
12,477,673,082 |
10,446,844,357 |
13,234,753,483 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,076,089,585 |
11,544,680,944 |
11,181,773,629 |
9,323,558,343 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
48,167,576,233 |
21,884,355,924 |
16,949,843,942 |
49,258,588,290 |
|
12. Thu nhập khác |
414,839,124 |
60,295,664 |
11,649,214,013 |
48,391,800,858 |
|
13. Chi phí khác |
874,723,101 |
425,605,342 |
127,006,478 |
45,291,227,767 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-459,883,977 |
-365,309,678 |
11,522,207,535 |
3,100,573,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,707,692,256 |
21,519,046,246 |
28,472,051,477 |
52,359,161,381 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,299,165,382 |
2,512,172,056 |
4,137,094,309 |
5,670,564,600 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,408,526,874 |
19,006,874,190 |
24,334,957,168 |
46,688,596,781 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,408,526,874 |
19,006,874,190 |
24,334,957,168 |
46,688,596,781 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|