1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
171,324,130,923 |
283,412,090,709 |
337,846,160,976 |
259,718,268,379 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
29,470,596 |
290,716,400 |
180,208,820 |
135,021,090 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
171,294,660,327 |
283,121,374,309 |
337,665,952,156 |
259,583,247,289 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
142,679,133,513 |
241,362,546,562 |
259,560,057,792 |
207,281,130,704 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,615,526,814 |
41,758,827,747 |
78,105,894,364 |
52,302,116,585 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
294,264,620 |
1,436,042,656 |
1,999,352,019 |
1,686,810,228 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,202,474,309 |
7,501,529,964 |
7,862,105,092 |
8,082,216,863 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,451,309,234 |
5,812,084,769 |
5,156,457,074 |
7,218,817,731 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-7,305,157,543 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,108,218,519 |
9,483,991,843 |
11,999,475,473 |
12,477,673,082 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,236,513,625 |
12,076,089,585 |
11,544,680,944 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,293,941,063 |
14,972,834,971 |
48,167,576,233 |
21,884,355,924 |
|
12. Thu nhập khác |
849,698,215 |
5,813,616,456 |
414,839,124 |
60,295,664 |
|
13. Chi phí khác |
174,045,745 |
5,029,880,355 |
874,723,101 |
425,605,342 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
675,652,470 |
783,736,101 |
-459,883,977 |
-365,309,678 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,969,593,533 |
15,756,571,072 |
47,707,692,256 |
21,519,046,246 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
763,830,223 |
2,642,649,334 |
6,299,165,382 |
2,512,172,056 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,205,763,310 |
13,113,921,738 |
41,408,526,874 |
19,006,874,190 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,205,763,310 |
13,113,921,738 |
41,408,526,874 |
19,006,874,190 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|