MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Camimex Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 272,631,898,894 272,941,820,281 209,045,297,748 171,324,130,923
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,229,471,007 282,430,748 165,562,020 29,470,596
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 266,402,427,887 272,659,389,533 208,879,735,728 171,294,660,327
4. Giá vốn hàng bán 231,061,740,387 243,846,156,266 175,185,014,260 142,679,133,513
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,340,687,500 28,813,233,267 33,694,721,468 28,615,526,814
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,510,610,797 1,030,265,505 457,837,927 294,264,620
7. Chi phí tài chính 9,114,347,614 6,248,194,079 6,877,506,085 8,202,474,309
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,237,474,851 5,835,794,375 6,565,277,202 7,451,309,234
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -9,651,514,720 -9,248,149,454 -9,677,001,017 -7,305,157,543
9. Chi phí bán hàng 8,394,888,828 8,074,620,841 9,778,500,296 9,108,218,519
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,690,547,135 6,272,534,398 7,819,551,997 4,293,941,063
12. Thu nhập khác 52,036,145 5,935,000 831,272,057 849,698,215
13. Chi phí khác 1,467,484,751 293,567,262 172,232,336 174,045,745
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,415,448,606 -287,632,262 659,039,721 675,652,470
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,275,098,529 5,984,902,136 8,478,591,718 4,969,593,533
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,225,438,515 1,052,021,654 1,427,781,322 763,830,223
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,049,660,014 4,932,880,482 7,050,810,396 4,205,763,310
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,049,660,014 4,932,880,482 7,050,810,396 4,205,763,310
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.