1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
272,631,898,894 |
272,941,820,281 |
209,045,297,748 |
171,324,130,923 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,229,471,007 |
282,430,748 |
165,562,020 |
29,470,596 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
266,402,427,887 |
272,659,389,533 |
208,879,735,728 |
171,294,660,327 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
231,061,740,387 |
243,846,156,266 |
175,185,014,260 |
142,679,133,513 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,340,687,500 |
28,813,233,267 |
33,694,721,468 |
28,615,526,814 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,510,610,797 |
1,030,265,505 |
457,837,927 |
294,264,620 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,114,347,614 |
6,248,194,079 |
6,877,506,085 |
8,202,474,309 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,237,474,851 |
5,835,794,375 |
6,565,277,202 |
7,451,309,234 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-9,651,514,720 |
-9,248,149,454 |
-9,677,001,017 |
-7,305,157,543 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,394,888,828 |
8,074,620,841 |
9,778,500,296 |
9,108,218,519 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,690,547,135 |
6,272,534,398 |
7,819,551,997 |
4,293,941,063 |
|
12. Thu nhập khác |
52,036,145 |
5,935,000 |
831,272,057 |
849,698,215 |
|
13. Chi phí khác |
1,467,484,751 |
293,567,262 |
172,232,336 |
174,045,745 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,415,448,606 |
-287,632,262 |
659,039,721 |
675,652,470 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,275,098,529 |
5,984,902,136 |
8,478,591,718 |
4,969,593,533 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,225,438,515 |
1,052,021,654 |
1,427,781,322 |
763,830,223 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,049,660,014 |
4,932,880,482 |
7,050,810,396 |
4,205,763,310 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,049,660,014 |
4,932,880,482 |
7,050,810,396 |
4,205,763,310 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|