1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
185,963,167,790 |
148,249,416,052 |
272,631,898,894 |
272,941,820,281 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,400,784,892 |
3,423,130,436 |
6,229,471,007 |
282,430,748 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
183,562,382,898 |
144,826,285,616 |
266,402,427,887 |
272,659,389,533 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
211,615,216,056 |
112,298,549,642 |
231,061,740,387 |
243,846,156,266 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-28,052,833,158 |
32,527,735,974 |
35,340,687,500 |
28,813,233,267 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,977,587,112 |
1,590,272,772 |
1,510,610,797 |
1,030,265,505 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,397,525,042 |
8,004,160,570 |
9,114,347,614 |
6,248,194,079 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,505,357,488 |
6,109,824,241 |
7,237,474,851 |
5,835,794,375 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-9,651,514,720 |
-9,248,149,454 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,796,113,869 |
6,701,700,942 |
8,394,888,828 |
8,074,620,841 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,193,957,374 |
9,082,528,712 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-58,462,842,331 |
10,329,618,522 |
9,690,547,135 |
6,272,534,398 |
|
12. Thu nhập khác |
49,904,164 |
20,400,000 |
52,036,145 |
5,935,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,807,655,249 |
3,232,503,241 |
1,467,484,751 |
293,567,262 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,757,751,085 |
-3,212,103,241 |
-1,415,448,606 |
-287,632,262 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-60,220,593,416 |
7,117,515,281 |
8,275,098,529 |
5,984,902,136 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
355,449,585 |
906,097,525 |
1,225,438,515 |
1,052,021,654 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-60,576,043,001 |
6,211,417,756 |
7,049,660,014 |
4,932,880,482 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-60,576,043,001 |
6,211,417,756 |
7,049,660,014 |
4,932,880,482 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|