1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
898,619,956,150 |
|
868,665,989,756 |
902,460,455,239 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,368,678,128 |
|
23,620,128,826 |
4,148,066,211 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
893,251,278,022 |
|
845,045,860,930 |
898,312,389,028 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
788,059,953,715 |
|
776,714,498,312 |
770,160,275,958 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
105,191,324,307 |
|
68,331,362,618 |
128,152,113,070 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,758,586,489 |
|
6,773,185,099 |
4,722,593,059 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,626,971,368 |
|
33,392,914,003 |
28,884,053,592 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,626,971,368 |
|
26,537,994,272 |
23,130,826,053 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
30,759,689,670 |
|
38,986,979,446 |
36,328,854,150 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,054,187,587 |
|
39,054,327,376 |
33,591,453,728 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,623,825,943 |
|
-36,329,673,108 |
34,070,344,659 |
|
12. Thu nhập khác |
1,897,988,709 |
|
1,463,359,529 |
2,060,926,400 |
|
13. Chi phí khác |
8,308,351,073 |
|
3,296,568,762 |
5,763,980,252 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,410,362,364 |
|
-1,833,209,233 |
-3,703,053,852 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,213,463,579 |
|
-38,162,882,341 |
30,367,290,807 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,750,289,534 |
|
4,184,298,908 |
4,284,743,218 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
196,429,412 |
|
91,930,688 |
-574,350,063 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,266,744,633 |
|
-42,439,111,937 |
26,656,897,652 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,266,744,633 |
|
-42,439,111,937 |
26,656,897,652 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
550 |
|
-3,210 |
2,016 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-3,210 |
2,016 |
|