MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Camimex Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 898,619,956,150 868,665,989,756 902,460,455,239
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,368,678,128 23,620,128,826 4,148,066,211
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 893,251,278,022 845,045,860,930 898,312,389,028
4. Giá vốn hàng bán 788,059,953,715 776,714,498,312 770,160,275,958
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 105,191,324,307 68,331,362,618 128,152,113,070
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,758,586,489 6,773,185,099 4,722,593,059
7. Chi phí tài chính 24,626,971,368 33,392,914,003 28,884,053,592
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,626,971,368 26,537,994,272 23,130,826,053
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 30,759,689,670 38,986,979,446 36,328,854,150
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,054,187,587 39,054,327,376 33,591,453,728
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,623,825,943 -36,329,673,108 34,070,344,659
12. Thu nhập khác 1,897,988,709 1,463,359,529 2,060,926,400
13. Chi phí khác 8,308,351,073 3,296,568,762 5,763,980,252
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,410,362,364 -1,833,209,233 -3,703,053,852
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,213,463,579 -38,162,882,341 30,367,290,807
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,750,289,534 4,184,298,908 4,284,743,218
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 196,429,412 91,930,688 -574,350,063
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,266,744,633 -42,439,111,937 26,656,897,652
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,266,744,633 -42,439,111,937 26,656,897,652
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 550 -3,210 2,016
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -3,210 2,016
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.