MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Camimex Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,626,476,850,426 2,142,573,328,412 2,197,214,645,196 2,160,684,154,554
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,019,026,440 33,617,295,799 51,136,122,840 26,699,694,494
1. Tiền 16,019,026,440 33,617,295,799 51,136,122,840 26,699,694,494
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000,000 200,000,000,000 215,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000 200,000,000,000 215,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 350,213,092,893 846,472,807,701 830,269,491,862 911,624,583,149
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 257,123,359,866 628,756,245,492 657,403,126,306 768,530,921,269
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,906,289,027 207,020,253,350 137,927,393,158 137,530,443,248
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 490,000,000 690,000,000 790,000,000 940,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,513,178,104 11,826,042,963 35,968,706,502 6,442,952,736
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,819,734,104 -1,819,734,104 -1,819,734,104 -1,819,734,104
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,240,808,766,925 1,041,682,137,416 1,094,235,572,780 983,849,433,506
1. Hàng tồn kho 1,280,165,614,308 1,081,038,984,799 1,135,451,247,368 1,025,065,108,094
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -39,356,847,383 -39,356,847,383 -41,215,674,588 -41,215,674,588
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,435,964,168 20,801,087,496 21,573,457,714 23,510,443,405
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,382,946,957 1,652,264,707 1,124,905,160 557,036,825
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,651,091,045 12,698,965,299 14,190,446,457 16,695,300,483
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,401,926,166 6,449,857,490 6,258,106,097 6,258,106,097
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 948,729,740,917 734,055,298,572 711,883,853,077 756,032,019,052
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,250,672,000 10,126,750,000 9,536,750,000 8,497,059,124
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,250,672,000 10,126,750,000 9,536,750,000 8,497,059,124
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 375,795,043,851 337,303,352,277 376,287,688,782 370,533,077,756
1. Tài sản cố định hữu hình 306,088,237,217 319,215,270,706 315,522,158,790 312,408,386,865
- Nguyên giá 631,586,652,911 656,819,133,996 663,484,642,042 671,374,253,687
- Giá trị hao mòn lũy kế -325,498,415,694 -337,603,863,290 -347,962,483,252 -358,965,866,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,104,719,530 17,870,636,054 15,636,552,578 13,402,469,102
- Nguyên giá 45,424,320,258 45,424,320,258 45,424,320,258 45,424,320,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,319,600,728 -27,553,684,204 -29,787,767,680 -32,021,851,156
3. Tài sản cố định vô hình 49,602,087,104 217,445,517 45,128,977,414 44,722,221,789
- Nguyên giá 55,405,036,542 6,104,523,542 51,696,118,890 51,696,118,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,802,949,438 -5,887,078,025 -6,567,141,476 -6,973,897,101
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 136,603,896,967 112,975,339,167 102,805,521,002 154,121,303,383
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 136,603,896,967 112,975,339,167 102,805,521,002 154,121,303,383
V. Đầu tư tài chính dài hạn 386,974,158,784 186,974,158,784 191,675,724,200 191,875,724,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 372,000,000,000 172,000,000,000 172,000,000,000 172,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,974,158,784 9,974,158,784 9,974,158,784 9,974,158,784
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -298,434,584 -298,434,584
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 39,105,969,315 86,675,698,344 31,578,169,093 31,004,854,589
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,940,307,309 85,510,036,338 29,658,960,827 29,085,646,323
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,165,662,006 1,165,662,006 1,919,208,266 1,919,208,266
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,575,206,591,343 2,876,628,626,984 2,909,098,498,273 2,916,716,173,606
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,253,979,680,568 1,508,960,203,151 1,518,181,517,105 1,517,391,615,305
I. Nợ ngắn hạn 1,008,874,080,135 1,269,691,067,412 1,374,046,773,674 1,469,237,435,672
1. Phải trả người bán ngắn hạn 253,806,240,412 241,802,749,867 298,051,008,105 245,792,655,511
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,555,507,634 35,700,782,841 25,674,922,529 2,689,320,646
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,370,768,978 19,492,235,311 18,851,577,635 21,498,619,634
4. Phải trả người lao động 9,845,383,102 13,290,698,869 9,917,961,533 14,766,608,919
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,509,126,270 9,280,039,341 1,531,258,640 7,323,954,507
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 108,520,141,839 106,152,885,771 127,398,968,625 133,390,524,838
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 604,371,859,984 842,076,123,496 890,726,024,691 1,041,880,699,701
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,895,051,916 1,895,551,916 1,895,051,916 1,895,051,916
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 245,105,600,433 239,269,135,739 144,134,743,431 48,154,179,633
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 613,200,000 613,200,000 613,200,000 613,200,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 244,492,400,433 238,655,935,739 143,521,543,431 47,540,979,633
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,321,226,910,775 1,367,668,423,833 1,390,916,981,168 1,399,324,558,301
I. Vốn chủ sở hữu 1,321,226,910,775 1,367,668,423,833 1,390,916,981,168 1,399,324,558,301
1. Vốn góp của chủ sở hữu 908,175,020,000 908,175,020,000 1,018,989,900,000 1,018,989,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 908,175,020,000 908,175,020,000 1,018,989,900,000 1,018,989,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 55,856,126,126 55,856,126,126 5,106,126,126 5,106,126,126
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 542,933,836 542,933,836 479,579,319 479,579,319
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 135,985,410,285 171,601,406,650 133,494,951,128 139,942,722,031
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,227,032,530 54,843,028,895 65,738,098,856 67,756,852,272
- LNST chưa phân phối kỳ này 116,758,377,755 116,758,377,755 67,756,852,272 72,185,869,759
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 220,667,420,528 231,492,937,221 232,846,424,595 234,806,230,825
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,575,206,591,343 2,876,628,626,984 2,909,098,498,273 2,916,716,173,606
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.