TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
921,280,143,329 |
1,005,538,862,180 |
887,666,570,315 |
1,061,879,611,454 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,835,690,622 |
35,344,120,035 |
6,282,632,017 |
15,621,742,089 |
|
1. Tiền |
33,835,690,622 |
34,874,120,035 |
6,282,632,017 |
5,621,742,089 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
470,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,232,635,616 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,232,635,616 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
301,661,851,722 |
348,275,771,812 |
254,790,589,452 |
200,564,464,473 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
108,641,959,509 |
142,293,596,288 |
82,529,483,896 |
69,909,907,169 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
169,702,388,766 |
164,294,771,892 |
161,583,021,451 |
119,171,671,819 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,181,897,623 |
60,411,436,603 |
29,402,117,076 |
30,160,977,692 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,864,394,176 |
-18,724,032,971 |
-18,724,032,971 |
-18,678,092,207 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
561,411,925,655 |
601,294,742,996 |
605,360,936,158 |
824,862,388,799 |
|
1. Hàng tồn kho |
591,434,581,111 |
634,672,127,690 |
638,738,320,852 |
861,250,094,078 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-30,022,655,456 |
-33,377,384,694 |
-33,377,384,694 |
-36,387,705,279 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,370,675,330 |
12,624,227,337 |
13,232,412,688 |
12,598,380,477 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,089,802,828 |
1,898,490,192 |
1,350,093,725 |
1,914,213,985 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,638,781,571 |
4,467,631,048 |
5,624,212,866 |
4,426,060,395 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,642,090,931 |
6,258,106,097 |
6,258,106,097 |
6,258,106,097 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
541,700,295,293 |
579,805,644,386 |
635,240,636,355 |
556,128,908,070 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,774,672,020 |
8,774,672,020 |
8,770,422,000 |
8,770,422,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,774,672,020 |
8,774,672,020 |
8,770,422,000 |
8,770,422,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
229,416,018,715 |
230,681,003,855 |
349,878,921,545 |
332,498,056,125 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
193,402,794,939 |
196,746,783,469 |
318,519,313,414 |
302,913,704,155 |
|
- Nguyên giá |
447,386,280,403 |
456,956,722,570 |
581,082,759,588 |
584,138,029,588 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-253,983,485,464 |
-260,209,939,101 |
-262,563,446,174 |
-281,224,325,433 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
35,743,303,862 |
33,509,220,386 |
31,275,136,910 |
29,041,053,434 |
|
- Nguyên giá |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,681,016,396 |
-11,915,099,872 |
-14,149,183,348 |
-16,383,266,824 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
269,919,914 |
425,000,000 |
84,471,221 |
543,298,536 |
|
- Nguyên giá |
5,519,613,542 |
5,969,613,542 |
5,969,613,542 |
5,969,613,542 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,249,693,628 |
-5,544,613,542 |
-5,885,142,321 |
-5,426,315,006 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
207,039,303,504 |
239,020,943,070 |
172,532,318,799 |
110,718,729,722 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
207,039,303,504 |
239,020,943,070 |
172,532,318,799 |
110,718,729,722 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
81,018,657,603 |
82,761,829,333 |
83,378,829,333 |
83,464,886,877 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
66,006,828,270 |
69,500,000,000 |
69,617,000,000 |
70,203,057,544 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,724,158,784 |
9,974,158,784 |
10,474,158,784 |
9,974,158,784 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,712,329,451 |
-1,712,329,451 |
-1,712,329,451 |
-1,712,329,451 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,451,643,451 |
18,567,196,108 |
20,680,144,678 |
20,676,813,346 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,568,372,143 |
16,679,297,060 |
18,792,245,630 |
18,959,671,996 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
883,271,308 |
1,887,899,048 |
1,887,899,048 |
1,717,141,350 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,462,980,438,622 |
1,585,344,506,566 |
1,522,907,206,670 |
1,618,008,519,524 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
944,516,188,875 |
1,017,392,948,548 |
935,725,278,980 |
1,049,474,257,826 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
901,801,574,825 |
978,864,719,980 |
897,197,050,412 |
1,032,217,356,826 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
311,253,081,073 |
359,968,647,810 |
238,972,196,407 |
324,046,318,010 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,566,842,483 |
18,633,587,558 |
10,589,244,988 |
7,608,606,686 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,653,550,586 |
9,280,133,211 |
11,625,696,966 |
11,239,531,676 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,820,281,735 |
9,047,338,246 |
6,054,656,561 |
8,678,855,817 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,090,472,716 |
902,438,807 |
4,222,227,051 |
4,185,123,215 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,946,533,237 |
18,416,915,798 |
14,888,846,798 |
15,591,839,710 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
528,475,761,079 |
560,620,606,634 |
608,849,129,725 |
658,872,029,796 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,995,051,916 |
1,995,051,916 |
1,995,051,916 |
1,995,051,916 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,714,614,050 |
38,528,228,568 |
38,528,228,568 |
17,256,901,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,256,095,366 |
38,024,644,265 |
38,024,644,265 |
16,806,901,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,518,684 |
53,584,303 |
53,584,303 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
518,464,249,747 |
567,951,558,018 |
587,181,927,690 |
568,534,261,698 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
518,464,249,747 |
567,951,558,018 |
587,181,927,690 |
568,534,261,698 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
264,424,680,000 |
304,087,510,000 |
304,087,510,000 |
304,087,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
264,424,680,000 |
304,087,510,000 |
304,087,510,000 |
304,087,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,106,126,126 |
5,106,126,126 |
5,106,126,126 |
5,106,126,126 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,995,223,836 |
542,933,836 |
542,933,836 |
542,933,836 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,040,088,427 |
62,583,074,978 |
77,330,845,478 |
56,911,066,440 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,140,554,406 |
34,251,146,750 |
48,998,917,250 |
8,313,317,433 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,899,534,021 |
28,331,928,228 |
28,331,928,228 |
48,597,749,007 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
195,898,131,358 |
195,631,913,078 |
200,114,512,250 |
201,886,625,296 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,462,980,438,622 |
1,585,344,506,566 |
1,522,907,206,670 |
1,618,008,519,524 |
|